Logo

Giải sách bài tập Tiếng Anh 11 Unit 10 Healthy lifestyle and longevity thí điểm

Giải sách bài tập Tiếng Anh 11 Unit 10 Healthy lifestyle and longevity thí điểm, hỗ trợ các em cải thiện và phát triển các kỹ năng như: Pronunciation, vocabulary, grammar, reading, speaking, writing thông qua hướng dẫn giải chi tiết các bài tập, nhiệm vụ trong sách bài tập.
2.2
5 lượt đánh giá

Chúng tôi xin giới thiệu hướng dẫn giải sách bài tập Tiếng Anh lớp 11 Unit 10: Healthy lifestyle and longevity được biên soạn bởi đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm chia sẻ với nội dung dịch rõ ràng và chính xác. Hỗ trợ các em tiếp thu bài mới và trau dồi vốn từ vựng hiệu quả.

Unit 10: Pronunciation (trang 33)

1. (trang 33 SBT Tiếng Anh 11 mới) Practise reading aloud the following questions with fall-rise intonation.

(Thực hành đọc to những câu sau với ngữ điệu tăng-giảm.)

Đáp án:

1. Some more brown rice? ↗

2. She's been practising t'ai chi? ↗

3. Would you like to join our meditation group? ↗

4. I doubt if traditional medicine works. ↗

5. Are these the principles of staying healthy? ↗

2. (trang 33 SBT Tiếng Anh 11 mới) Mark (fall-rise intonation) at the end of the statements or questions where appropriate. Then practise with a partner.

(Đánh dấu (ngữ điệu tăng-giảm) vào cuối mỗi khẳng đỉnh hoặc câu hỏi tại chỗ phù hợp. Sau đó, thực hành với một người bạn.)

Đáp án:

1. A: Would you like more coffee? ↗

B: No, thanks. Can I have a glass of water, please? ↗

2. A: Should I practise yoga? ↗

B: Sure. It can help you to relieve your stress.

3. A: What is the first principle of a healthy lifestyle?

B: I'm not sure about it. ↗

4. A: How about trying some natural remedies? ↗

B: Well, they may be good for some minor illnesses. ↗

5. A: Excuse me, are you waiting to see the doctor? ↗

B: Yes. And I've been waiting for 15 minutes.

Hướng dẫn dịch:

1. A: Bạn có muốn nhiều cafe hơn không?

B: Không, cảm ơn. Tôi có thể uống một ly nước được không?

2. A: Tôi có nên tập yoga không?

B: Chắc chắn rồi. Nó có thể giúp bạn giải tỏa căng thẳng.

3. A: Nguyên tắc đầu tiên của lối sống lành mạnh là gì?

B: Tôi không rõ về nó lắm.

4. A: Tại sao không thử một số biện pháp tự nhiên nhỉ?

B: Đúng, chúng có thể tốt cho một số bệnh nhẹ.

5. A: Xin lỗi, có phải bạn đang đợi bác sĩ không?

B: Vâng. Và tôi đã chờ 15 phút rồi.

Unit 10: Vocabulary & Grammar (trang 33)

1. (trang 33 SBT Tiếng Anh 11 mới) Complete the following sentences, using the correct form of the words in the box.

(Hoàn thành các câu sau, sử dụng dạng đúng của từ trong khung.)

Đáp án:

1. expectancy 2. meditation 3. prescription
4. healthy 5. immune 6. nutritious

Hướng dẫn dịch:

1. Việc phát triển các loại thuốc có hiệu quả đã góp phần làm tăng tuổi thọ bình quân ở một số nước.

2. Một giờ thiền có thể giúp bạn giảm căng thẳng.

3. Các bác sĩ nên sử dụng chữ viết tay dễ đọc hơn khi kê đơn thuốc.

4. Một số người tin rằng việc giữ một cuốn nhật ký các hoạt động hàng ngày là một cách đơn giản để giúp bạn luôn khỏe mạnh.

5. Bác sĩ của tôi nói rằng những biện pháp tự nhiên này có thể tăng cường hệ miễn dịch của tôi.

6. Một trong những trách nhiệm chính của một chuyên viên dinh dưỡng là thúc đẩy chế độ ăn dinh dưỡng và cân bằng.

2. (trang 34 SBT Tiếng Anh 11 mới) Complete the following sentences, using the words from the box combined with -free or anti-. (Hoàn thành các câu sau đây, sử dụng các từ trong khung kết hợp với -free hoặc anti-.)

Đáp án:

1 .Sugar-free 2. stress-free 3. anti-ageing 4. anti-acne 5.cholesterol-free

Hướng dẫn dịch:

1. Thức uống không đường sẽ tốt hơn cho răng và sức khỏe tổng quát của bạn.

2. Ngoài chế độ dinh dưỡng bổ dưỡng, lối sống không căng thẳng có thể tăng cường sức khỏe của bạn và tăng tuổi thọ của bạn.

3. Một số người tin rằng các loại thực phẩm chống lão hóa có thể làm cho chúng ta trẻ hơn.

4. Mặt nạ chống mụn tự chế dựa trên trái cây là hoàn toàn tự nhiên và không tốn kém.

5. Những người có nguy cơ mắc bệnh tim cao hơn nên tuân theo chế độ ăn không có cholesterol.

3. (trang 34 SBT Tiếng Anh 11 mới) Report each statement. Make changes, if necessary.

(Tường thuật lại mỗi câu. Tạo ra các thay đổi nếu cần thiết.)

Đáp án:

1. Tom's father told him if he goes to bed on an empty stomach, he won't be able to sleep well.

2. My mother warned me that if I work too much and don't rest, I will weaken my immune system.

3. Ann's doctor told her that if she follows his / her advice, her health will be much better.

4. My grandmother explained that if children don't get enough calcium, they won't grow strong and healthy bones.

5. Alice said that if she consumed a lot of fast food, she could become overweight.

Hướng dẫn dịch:

1. Bố của Tom đã nói với anh ấy nếu anh ta đi ngủ với một dạ dày trống rỗng, anh ấy sẽ không thể ngủ ngon được.

2. Mẹ tôi đã cảnh báo rằng nếu tôi làm việc quá nhiều và không nghỉ ngơi, tôi sẽ làm suy yếu hệ miễn dịch của tôi.

3. Bác sĩ của Ann nói với cô ấy rằng nếu cô ấy làm theo lời khuyên của ông ấy, sức khỏe của cô ấy sẽ tốt hơn nhiều.

4. Bà ngoại của tôi giải thích rằng nếu trẻ em không có đủ canxi, chúng sẽ không phát triển xương khỏe mạnh.

5. Alice nói rằng nếu cô ấy tiêu thụ rất nhiều thức ăn nhanh, cô ấy có thể trở nên thừa cân.

4. (trang 34 SBT Tiếng Anh 11 mới) Write the sentences in reported speech, using the reporting verbs and to-infinitive or -ing clauses.

(Viết các câu theo dạng gián tiếp, sử dụng các động từ tường thuật và to-V hoặc mệnh đề -ing.)

Đáp án:

1. Quan’s father reminded him to take his medicine regularly.

2. Peter’s doctor suggested that he should have a health check-up every six months.

3. Jim’s friend advised him to eat less fast food and more vegetables.

4. Alice’s yoga instructor insisted on her practising those relaxation techniques every day to improve her health.

5. Kevin’s doctor warned him not to go out if air pollution levels are very high.

6. John apologised for not following his doctor's instructions.

Hướng dẫn dịch:

1. Cha của Quân nhắc anh ấy uống thuốc thường xuyên.

2. Bác sĩ của Peter đề nghị rằng anh ta nên kiểm tra sức khỏe sau mỗi sáu tháng.

3. Bạn của Jim khuyên anh ấy nên ăn ít thức ăn nhanh và ăn nhiều rau hơn.

4. Người hướng dẫn yoga của Alice quả quyết rằng việc thực hành những kỹ thuật thư giãn đó mỗi ngày giúp cải thiện sức khỏe của cô ấy.

5. Bác sĩ của Kevin cảnh báo anh ấy đừng đi ra ngoài nếu mức độ ô nhiễm không khí rất cao.

6. John đã xin lỗi vì đã không làm theo chỉ dẫn của bác sĩ.

5. (trang 34 SBT Tiếng Anh 11 mới) Change the sentences in reported speech into direct speech.

(Chuyển các câu từ dạng gián tiếp sang trực tiếp.)

Đáp án:

1. My brother said, “I will stop over-exercising and spend more time studying.”

2. Tom’s dentist said, “You should brush your teeth after meals and before bedtime.”

3. “You should attend our course on meditation,” David's yoga instructor said.

4. The swimming instructor told the children, “Don't jump into the pool off the high diving boards.”

5. “We will do a workout every morning,” the students agreed.

6. Alice said, “I'm sorry for missing the seminar on life expectancy factors.”

Hướng dẫn dịch:

1. Anh trai tôi nói, "Tôi sẽ ngừng tập thể dục và dành nhiều thời gian học tập hơn."

2. Nha sĩ của Tom nói, "Bạn nên đánh răng sau bữa ăn và trước khi đi ngủ."

3. "Bạn nên tham dự khóa học của chúng tôi về thiền định," hướng dẫn yoga của David nói.

4. Người hướng dẫn bơi đã nói với lũ trẻ: "Đừng nhảy vào hồ bơi mà không có những tấm ván lặn."

5. "Chúng tôi sẽ tập thể dục mỗi sáng", các sinh viên đồng ý.

6. Alice nói, “Tôi xin lỗi vì đã bỏ lỡ buổi hội thảo về các yếu tố tuổi thọ”.

Unit 10: Reading (trang 35)

1. (trang 35 SBT Tiếng Anh 11 mới) Read the text and answer the questions.

(Đọc văn bản và trả lời các câu hỏi.)

Đáp án:

1. Because it involves one's work, leisure activities, food and drink consumption, and interaction with people.

2. Becoming more active, eating more healthily, and staying positive and happy.

3. It can help to reduce cholesterol and the risk of heart disease.

4. By having hobbies such as dancing, reading, listening to music, playing chess, and solving crossword or sudoku puzzles.

5. Eating the right amount of calories and a wide range of foods to receive all the nutrients the body needs, and consuming less saturated fat, sugar and salt, and more fish, fruit, and vegetables.

6. Reducing your stress, controlling your anger, being positive and optimistic.

Hướng dẫn dịch:

Thay đổi lối sống để có sức khỏe tốt hơn

Như một cách sống, lối sống là hành vi, hoạt động và chế độ ăn uống hàng ngày. Nó liên quan đến công việc, hoạt động giải trí, ăn uống và tương tác với mọi người. Đó là lý do tại sao điều quan trọng là phải có một lối sống lành mạnh. Mặc dù thường khó để thay đổi thói quen của bạn, việc tổ chức lại các hoạt động hàng ngày của bạn để đạt được một lối sống lành mạnh là không thể. Dưới đây là một số bước bạn cần thực hiện để có cuộc sống và sức khỏe tốt hơn.

Trở nên tích cực hơn

Các nhà khoa học đã chứng minh rằng tập thể dục thường xuyên có thể giúp giảm cholesterol và nguy cơ mắc bệnh tim. Hãy nhớ rằng bạn không cần tập thể dục quá nhiều - chỉ cần 30 phút đi bộ mỗi ngày sẽ mang lại lợi ích cho sức khỏe. Nhưng điều quan trọng là bạn làm điều đó thường xuyên và an toàn. Những thứ đơn giản như đi bộ hoặc đi xe đạp đến trường, sử dụng cầu thang thay vì thang máy, làm việc nhà và làm vườn đều có thể góp phần đem lại một sức khỏe tốt.

Hơn nữa, các sở thích như nhảy múa, đọc sách, nghe nhạc, chơi cờ, và giải ô chữ hoặc chơi sudoku cũng là những cách tốt để giữ cho cơ thể và tâm trí bạn vận động và tăng tuổi thọ. Không cần quan tâm bạn đang ở đâu - ở nhà, tại nơi làm việc, hoặc đang đi chơi - luôn tìm kiếm cơ hội để năng động hơn và tràn đầy năng lượng.

Ăn uống lành mạnh

“Ăn để sống, không phải sống để ăn” là lời khuyên để tuân theo. Thực phẩm và đồ uống chúng ta tiêu thụ có thể ảnh hưởng đáng kể đến sức khỏe của chúng ta. Dinh dưỡng kém dựa trên thức ăn nhanh, và các bữa ăn giàu chất béo và đường có thể dẫn đến béo phì, tiểu đường, một số loại ung thư và các bệnh mãn tính khác. Lập kế hoạch và tuân theo một chế độ ăn uống lành mạnh và cân bằng không phải là khó khăn. Ăn đúng lượng calo để cân bằng năng lượng bạn nhận được từ thực phẩm và năng lượng bạn tiêu thụ. Hãy chắc chắn rằng bạn có một loạt các loại thực phẩm để nhận được tất cả các chất dinh dưỡng mà bạn cần. Nhớ ăn ít chất béo bão hòa, đường và muối, và ăn nhiều cá, trái cây và rau cải hơn.

Duy trì tích cực và hạnh phúc

Một khi bạn đã bắt đầu hoạt động tích cực hơn và ăn uống lành mạnh hơn, bạn có thể nhận thấy rằng bạn cũng cảm thấy hạnh phúc hơn. Không nghi ngờ gì nữa, lo lắng hàng ngày và căng thẳng có thể làm tổn hại đến trái tim và não của bạn. Khi bạn bị căng thẳng, bạn có thể nổi giận một cách dễ dàng. Tức giận và thù địch có tác động tiêu cực đến hệ tim mạch. Nghiên cứu gần đây đã xác nhận rằng những người giận dữ, thù địch sống một cuộc sống ngắn hơn. Cố gắng kiểm soát sự tức giận của bạn, luôn luôn nhìn vào mặt tích cực của mọi tình huống và lạc quan. Nếu cần thiết, hãy ngồi thiền và tập yoga để giúp bạn giảm căng thẳng và tức giận, và tận hưởng cuộc sống nhiều hơn.

2. (trang 36 SBT Tiếng Anh 11 mới) Match each of the words with its meaning. Use a dictionary, if necessary.

(Nối mỗi từ với nghĩa của nó. Sử dụng từ điển nếu cần thiết.)

Đáp án:

1.c 2.e 3.a 4.b 5.d

Hướng dẫn dịch:

1. balanced: chứa các thứ khác nhau với lượng phù hợp;

2. benefit: một lợi thế hoặc trợ giúp mà bạn nhận được từ thứ gì đó;

3. engaged: tích cực tham gia vào cái gì đó;

4. saturated fat: một loại chất béo chủ yếu có trong sữa và các sản phẩm thịt mà được cho là kém lành mạnh hơn so với chất béo có trong cá và rau;

5. hostility: hành vi không thân thiện và tức giận;

3. (trang 36 SBT Tiếng Anh 11 mới) Read the text again. Decide whether the following statements are true (T), false (F), or not given (NG). Tick the boxes.

(Đọc lại văn bản. Xác định xem các khẳng định sau có đúng (T), sai (F), hay không được cho (NG). Đánh dấu các ô.)

Đáp án:

1.F 2.F 3.T
4.NG 5.F

6.T

 

Unit 10: Speaking (trang 37)

1. (trang 37 SBT Tiếng Anh 11 mới) Work with a partner. Match the tips with the reasons. Then practise asking and answering questions about the tips on how to take good care of your teeth.

(Làm việc cùng một người bạn. Nối các lời khuyên với các lý do. Sau đó thực hành hỏi và trả lời các câu hỏi về các lời khuyên về cách chăm sóc răng miệng của em.)

Đáp án:

1.d 2.f 3.a
4.c 5.b 6.e

Hướng dẫn dịch:

2. (trang 37 SBT Tiếng Anh 11 mới) Work in groups of four. Use the information in 1 to prepare a set of note cards for a talk about how to take good care of your teeth. Take turns to present your talk to your group members.

(Làm việc theo nhóm bốn người. Sử dụng thông tin trong phần 1 để chuẩn bị một bộ thẻ ghi chú để thảo luận về cách chăm sóc răng tốt. Thay phiên nhau trình bày bài nói của bạn với các thành viên trong nhóm của bạn.)

Đáp án:

A. Introduction

- Greeting the audience

- Introducing the topic and its importance

- Introducing the tips

B. Tips on dental care

B1. Have regular dental check-ups

B2. Brush your teeth at least twice a day

B3. Eat foods rich in calcium, and more fruit and vegetables

B4. Avoid consuming sugary foods and soft drinks

C. Conclusion

- Restating the topic

- Summarising all the tips

- Closing

Unit 10: Writing (trang 38)

1. (trang 38 SBT Tiếng Anh 11 mới) Use the information in the table to write sentences about how lifestyle affects health.

(Sử dụng thông tin trong bảng để viết câu về việc lối sống ảnh hưởng ra sao đến sức khoẻ.)

Đáp án:

1. If you consume too much fatty and sugary foods and drinks, you will increase your risk of developing high cholesterol and heart disease.

2. If you do not do physical exercise regularly, you may have little energy and become overweight.

3. If you smoke and drink alcohol, you may increase your risk of developing cancer.

4. If you consume too much sugary foods and soft drinks, and do not brush you. teeth regularly, you can develop tooth decay and dental cavities.

Hướng dẫn dịch:

1. Nếu bạn ăn quá nhiều thức ăn và đồ uống có đường và chất béo, bạn sẽ tự gia tăng nguy cơ phát triển cholesterol và bệnh tim cao.

2. Nếu bạn không tập thể dục thường xuyên, bạn có thể có ít năng lượng và trở nên thừa cân.

3. Nếu bạn hút thuốc và uống rượu, bạn có thể tăng nguy cơ phát triển ung thư.

4. Nếu bạn tiêu thụ quá nhiều thực phẩm có đường và nước ngọt, và không đánh răng thường xuyên, bạn có thể phát triển sâu răng và có các lỗ sâu răng.

2. (trang 38 SBT Tiếng Anh 11 mới) Choose one lifestyle, health problem from suitable suggestions from the box below to write a story about how a teenager has changed his / her lifestyle to overcome a health problem. Prepare an outline for your writing.

(Chọn một lối sống và vấn đề sức khoẻ từ những gợi ý thích hợp có trong khung dưới đây để viết một câu chuyện về cách một thiếu niên đã thay đổi lối sống của mình để vượt qua vấn đề sức khoẻ. Chuẩn bị một dàn ý cho bài viết của bạn.)

Đáp án:

My name is Tom and I am 18 years old. I used to eat a lot of sugary foods like sweets, chocolate, and biscuits, and I started having toothaches very often and developed some tooth cavities. At first I didn't pay much attention, but on several occasions the toothache became terrible and lasted more than a week. I could not focus on my studies and sometimes I could not sleep well. I took some medicine to relieve the pain, but this didn't help much. As a result, my first term grades were really poor. I decided that I needed to deal with this problem.

I've always hated going to the dentist, but I finally took the courage. She checked my teeth, filled all the cavities and cleaned my teeth. Although I had to make a few visits to the dentist and the treatments were really uncomfortable, the results were great! She also gave me some advice on how to keep my teeth healthy. She recommended eating a healthy and well-balanced diet with foods rich in calcium, avoiding sugary foods and drinks, brushing my teeth at least twice a day, and having my teeth checked every three months. At first, it was a bit difficult for me to follow her advice and give up sweets and chocolate. But I didn't want to experience more toothaches and I knew the importance of healthy teeth.

I'm now eating a healthy diet, brushing my teeth three times a day and don't eat sweets or chocolate every day. My grades have improved and I am now preparing for university entrance examinations. Can you guess my major? It's dentistry!

Hướng dẫn dịch:

Tên tôi là Tom và tôi 18 tuổi. Tôi thường ăn nhiều thức ăn có đường như kẹo, sô-cô-la và bánh quy, và tôi bắt đầu bị đau răng rất thường xuyên và phát triển một số lỗ sâu răng. Lúc đầu, tôi đã không chú ý nhiều, nhưng nhiều lần đau răng trở nên khủng khiếp và kéo dài hơn một tuần. Tôi không thể tập trung vào việc học và đôi khi tôi không thể ngủ ngon. Tôi uống một ít thuốc để giảm đau, nhưng điều này không giúp được gì nhiều. Kết quả là, điểm học kỳ đầu tiên của tôi rất kém. Tôi quyết định rằng tôi cần phải giải quyết vấn đề này.

Tôi luôn ghét đi đến nha sĩ, nhưng cuối cùng tôi cũng đã can đảm. Cô bác sĩ kiểm tra răng của tôi, lấp đầy tất cả các hốc răng và làm sạch răng của tôi. Mặc dù tôi đã phải đến nha sĩ vài lần và các phương pháp điều trị thực sự không dễ chịu, nhưng kết quả thật tuyệt vời! Cô ấy cũng đã cho tôi một số lời khuyên về cách giữ cho răng của tôi khỏe mạnh. Cô ấy đề nghị nên ăn một chế độ ăn uống lành mạnh và cân bằng với thực phẩm giàu canxi, tránh thức ăn và đồ uống có đường, đánh răng ít nhất hai lần một ngày và kiểm tra răng ba tháng một lần. Lúc đầu, tôi có một chút khó khăn khi làm theo lời khuyên của cô ấy và bỏ kẹo và sô cô la. Nhưng tôi không muốn trải qua những lần đau răng hơn và tôi biết tầm quan trọng của hàm răng khỏe mạnh.

Bây giờ tôi đang ăn một chế độ ăn uống lành mạnh, đánh răng ba lần một ngày và không ăn kẹo hoặc sô cô la mỗi ngày. Điểm của tôi đã được cải thiện và bây giờ tôi đang chuẩn bị cho kỳ thi tuyển sinh đại học. Bạn có thể đoán ngành của tôi không? Đó chính là nha khoa!

►►CLICK NGAY vào nút TẢI VỀ dưới đây để tải về giải sách bài tập Tiếng Anh lớp 11 Unit 10: Healthy lifestyle and longevity đầy đủ nhất (Có đáp án) file Word, pdf hoàn toàn miễn phí!

Đánh giá bài viết
2.2
5 lượt đánh giá
Tham khảo thêm:
    CÔNG TY CỔ PHẦN TRUYỀN THÔNG HDC VIỆT NAM
    Tầng 3, toà nhà S3, Vinhomes Skylake, đường Phạm Hùng, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
    Liên hệ quảng cáo: tailieucom123@gmail.com
    Copyright © 2020 Tailieu.com