Hướng dẫn trả lời các bài tập, câu hỏi trong Unit 11 Getting started lớp 7 Global Success bộ Kết nối tri thức chính xác nhất, mời các em học sinh và thầy cô tham khảo.
1 (trang 114 Tiếng Anh 7 Global Success): Listen and read (Nghe và đọc)
Nội dung bài nghe:
Hướng dẫn dịch:
Minh: Ồ, kẹt xe nữa.
Ann: Làm thế nào chúng ta sẽ đến khu cắm trại đúng giờ đây?
Minh: Tôi không biết. Thật tiếc khi chúng ta không có hyperloop bây giờ!
Ann: Hyperloop là gì?
Minh: Đó là một hệ thống ống. Bạn có thể đi từ nơi này đến nơi khác chỉ trong vài phút.
Ann: Thật tuyệt vời! Thậm chí còn nhanh hơn một chiếc ô tô bay!
Minh: Ừ, và không có tắc đường.
Ann: Nó sẽ gây ô nhiễm môi trường không?
Minh: Không. Sẽ không có khói, và nó hoàn toàn an toàn.
Ann: Giống như máy dịch chuyển?
Minh: Máy dịch chuyển cũng nhanh, an toàn và thân thiện với môi trường. Nhưng đó là một phương thức đi lại khác.
Ann: Vì vậy, khi chúng ta đi đi lại trên đường cao tốc, chúng ta sẽ không phải lo lắng về thời tiết xấu, phải không?
Minh: Đúng vậy.
Ann: Nghe hay đấy! Tôi hy vọng chúng ta sẽ có chúng sớm.
2 (trang 115 Tiếng Anh 7 Global Success): What are Ann and Minh talking about? (Ann và Minh đang nói chuyện gì vậy?)
Đáp án: B
Hướng dẫn dịch:
A. Đi du lịch bằng máy dịch chuyển
B. Các phương thức đi lại trong tương lai
C. Đang bị tắc đường
3 (trang 115 Tiếng Anh 7 Global Success): Read the conversation again and tick T (True) or F (False) (Đọc lại đoạn hội thoại và đánh dấu T (Đúng) hoặc F (Sai))
Lời giải:
1. T | 2. F | 3. F | 4. T | 5. T |
Hướng dẫn dịch:
1. Ann và Minh hiện đang bị tắc đường.
2. Ann và Minh đang đi học.
3. Ann biết rất nhiều về siêu vòng.
4. Minh có vẻ biết về các phương thức đi lại khác nhau.
5. Họ hy vọng sẽ sớm có siêu vòng lặp.
4 (trang 115 Tiếng Anh 7 Global Success): Find the words and phrases that describe the means of transport in the conversation and write them in the correct columns. (Tìm các từ và cụm từ miêu tả các phương tiện giao thông trong hội thoại và viết chúng vào đúng cột.)
Gợi ý:
Hyperloop | Teleporter |
a system of tubes faster than a flying car no traffic jams no fumes safe | fast safe eco-friendly |
Hướng dẫn dịch:
Hyperloop | Máy dịch chuyển |
một hệ thống ống nhanh hơn ô tô bay không bị tắc đường không có khói an toàn | nhanh an toàn thân thiện với môi trường |
5 (trang 115 Tiếng Anh 7 Global Success): QUIZ. What vehicle is this? Work in pairs. Discuss to find out the vehicles in these sentences. (ĐỐ. Đây là phương tiện gì? Làm việc theo cặp. Thảo luận để tìm ra các phương tiện trong các câu này.)
Lời giải:
1. bike/ bicycle | 2. car | 3. train | 4. sailing boat | 5. rocket/ spaceship |
Hướng dẫn dịch:
1. Nó có hai bánh xe và bạn đạp nó. (xe đạp)
2. Nó có bốn bánh xe. Nó chạy bằng xăng hoặc điện và có thể chở tối đa tám hành khách. (ô tô)
3. Nó chở nhiều hành khách và chạy trên đường ray. (tàu hoả)
4. Nó căng buồm trên biển. Nó cần gió để chèo. (thuyền buồm)
5. Nó di chuyển trong không gian. Nó thậm chí có thể chở người lên mặt trăng. (tên lửa/ tàu vũ trụ)
►►CLICK NGAY vào nút TẢI VỀ dưới đây để tải về Giải Unit 11 lớp 7 Getting started trang 114, 115 - Global Success file PDF hoàn toàn miễn phí.