Logo

Tiếng Anh lớp 3 Unit 4 Lesson 3 trang 46 Phonics Smart

Hướng dẫn giải Tiếng Anh lớp 3 Unit 4 Lesson 3 trang 46 Phonics Smart chi tiết, dễ hiểu nhất, giúp các em học sinh hiểu và tiếp thu bài giảng đạt hiệu quả.
5.0
0 lượt đánh giá

Nội dung hướng dẫn giải Unit 4 Lesson 3 Phonics Smart trang 46 được chúng tôi biên soạn bám sát nội dung lý thuyết và bài tập bộ sách Tiếng Anh lớp 3 chương trình mới. Hy vọng đây sẽ là tài liệu tham khảo hữu ích giúp các em học tốt môn Tiếng Anh 3.

Tiếng Anh 3 Phonics Smart Unit 4 Lesson 3 

1. Listen and read. 

(Nghe và đọc.)

Phương pháp giải:

Lời giải chi tiết:

  Nick: We are in a blue room. There are mirrors. (Chúng ta đang ở trong một căn phòng màu xanh.)

  Nick: There are radios. And there is a cupboard. (Có vài cái đài. Và có một cái tủ đựng đồ.)

  Kim: Is there a phone? (Có điện thoại không?)

  Nick: No, there isn’t. (Không, không có.)

  Kim: Oh! This is my room. (Ồ! Đây là phòng của mình.)

  Nick: Right. Happy birthday, Kim! (Đúng rồi. Chúc mừng sinh nhật, Kim!)

2. Read and circle.

(Đọc và khoanh tròn.) 

Phương pháp giải:

Lời giải chi tiết:

a. There are phones / radios.

(Có điện thoại / ra-đi-ô.)

b. There are mirrors / pictures.

(Có gương / bức tranh.)

c. There are cupboards / bookcases.

(Có tủ đựng đồ / tủ sách.)

d. There are phones / cameras.

(Có điện thoại / máy chụp ảnh.) 

3. Let’s say.

(Hãy nói.)

Phương pháp giải:

- There are + danh từ số nhiều.  (Có ___.)

Lời giải chi tiết:

  There are pictures. (Có vài bức tranh.)

  There are phones. (Có vài cái điện thoại.)

  There are cupboards. (Có vái cái tủ đựng đồ.)

  There are armchairs. (Có vài cái ghế bành.)

  There are mirrors. (Có vài cái gương.)

4. Complete the sentences.

(Hoàn thành các câu.)

Phương pháp giải:

Lời giải chi tiết:

a. There is a mirror(Có một cái gương.)

b. There are cupboards(Có vài cái tủ đựng đồ.)

c. There are pictures. (Có vài bức tranh.)

d. There is a phone. (Có một cái điện thoại.)

5. Listen and tick (√). 

(Nghe và đánh dấu (√).)

Phương pháp giải:

Lời giải chi tiết:

Đang cập nhật!

6. Talk about your room.(Nói về căn phòng của bạn.)

Phương pháp giải:

Lời giải chi tiết:

  This is my room. There is a bed. There are pillows. There is a desk. There are armchairs. There are pictures.

(Đây là phòng của tôi. Có một cái giường. Có vài cái gối. Có một cái bàn học. Có vài cái ghế bành. Có vài bức tranh.)

►►CLICK NGAY vào nút TẢI VỀ dưới đây để tải về Soạn Anh 3 Unit 4 Lesson 3 SGK mới Phonics Smart file PDF hoàn toàn miễn phí.

Đánh giá bài viết
5.0
0 lượt đánh giá
Tham khảo thêm:
    CÔNG TY CỔ PHẦN TRUYỀN THÔNG HDC VIỆT NAM
    Tầng 3, toà nhà S3, Vinhomes Skylake, đường Phạm Hùng, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
    Liên hệ quảng cáo: tailieucom123@gmail.com
    Copyright © 2020 Tailieu.com