Hướng dẫn trả lời các bài tập, câu hỏi trong Unit 8 Từ vựng lớp 7 Friends plus bộ Chân trời sáng tạo chính xác nhất, mời các em học sinh và thầy cô tham khảo.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
Affordable | a | /əˈfɔːdəbəl/ | giá cả hợp lí |
Aisle | n | /aɪl/ | lối đi giữa các ghế trên máy bay |
Amphibious | a | /æmˈfɪbiəs/ | (xe) lội nước |
Anniversary | n | /ˌænɪˈvɜːsəri/ | ngày kỉ niệm |
Aviation | n | /ˌeɪviˈeɪʃən/ | ngành hàng không |
Birth certificate | n | /ˈbɜːθsəˌtɪfɪkət/ | giấy khai sinh |
Boarding | n | /ˈbɔːdɪŋ/ | việc lên tàu, lên máy bay |
Convenient | a | /kənˈviːniənt/ | tiện lợi |
Departure | n | /dɪˈpɑːtʃər/ | sự xuất phát, khởi hành |
Economical | a | /ˌiːkəˈnɒmɪkəl/ | có tính tiết kiệm |
Environmentally friendly | a | /ɪnvaɪrənˌmentəli ˈfrendli/ | thân thiện với môi trường |
Flyer | n | /ˈflaɪər/ | hành khách đi máy bay |
Fossil fuel | n | /ˈfɒsəl ˌfjʊəl/ | nhiên liệu hoá thạch |
Giant | a | /ˈdʒaɪənt/ | khổng lồ |
Innovation | n | /ˌɪnəˈveɪʃən/ | sự cải tiến |
Lossless | a | /ˈlɒsləs/ | không mất đi |
Passport | n | /ˈpɑːspɔːt/ | hộ chiếu |
Renewable | a | /rɪˈnjuːəbəl/ | tái tạo được |
Service | n | /ˈsɜːvɪs/ | dịch vụ |
Shuttle | n | /ˈʃʌtəl/ | tàu/ xe con thoi |
Skier | n | /ˈskiːər/ | người trượt tuyết |
Solar panel | n | /ˌsəʊlə ˈpænəl/ | tấm pin mặt trời |
Spacious | a | /ˈspeɪʃəs/ | rộng rãi |
Terminal | n | /ˈtɜːmɪnəl/ | nhà ga, trạm |
Transit | v | /ˈtrænzɪt/ | quá cảnh |
Vehicle | n | /ˈvɪəkəl/ | xe cộ |
Wind farm | n | /ˈwɪndˌfɑːm/ | nhà máy điện gió |
Wind turbine | n | /ˈwɪndˌtɜːbaɪn/ | tua-bin gió |
►►CLICK NGAY vào nút TẢI VỀ dưới đây để tải về Giải Unit 8 lớp 7 Từ vựng - Friends plus file PDF hoàn toàn miễn phí.