Mời thầy cô và các bạn học sinh tham khảo ngay Giải vở bài tập Toán lớp 3 Tập 2 trang 3, 4 chính xác được đội ngũ chuyên gia biên soạn ngắn gọn và đầy đủ nhất dưới đây.
Viết theo mẫu:
Hàng | |||
Nghìn | Trăm | Chục | Đơn vị |
1000 1000 1000 1000 1000 | 100 | 10 10 10 | 1 1 1 1 |
Lời giải:
Hàng | |||
Nghìn | Trăm | Chục | Đơn vị |
1000 1000 1000 1000 1000 | 100 | 10 10 10 | 1 1 1 1 |
5 | 1 | 3 | 4 |
Viết số: 5134
Đọc số: Năm nghìn một trăm ba mươi tư (bốn)
Viết (theo mẫu):
Hàng | Viết | Đọc số | |||
Nghìn | Trăm | Chục | Đơn vị | ||
7 | 5 | 2 | 8 | 7528 | bảy nghìn năm trăm hai mươi tám |
8 | 1 | 9 | 4 | ||
3 | 6 | 7 | 5 | ||
9 | 4 | 3 | 1 | ||
1 | 9 | 4 | 2 |
Lời giải:
Hàng | Viết | Đọc số | |||
Nghìn | Trăm | Chục | Đơn vị | ||
7 | 5 | 2 | 8 | 7528 | bảy nghìn năm trăm hai mươi tám |
8 | 1 | 9 | 4 | 8194 | tám nghìn một trăm chín mươi tư |
3 | 6 | 7 | 5 | 3675 | ba nghìn sáu trăm bảy mươi lăm |
9 | 4 | 3 | 1 | 9431 | chín nghìn bốn trăm ba mươi mốt |
1 | 9 | 4 | 2 | 1942 | một nghìn chín trăm bốn mươi hai |
Số ?
Lời giải:
Viết tiếp số thích hợp vào dưới mỗi gạch của tia số
Lời giải:
►►► CLICK NGAY vào nút TẢI VỀ dưới đây để tải về Giải VBT Toán lớp 3 trang 3, 4 Tập 2 Bài 88 đầy đủ file PDF hoàn toàn miễn phí.