Hướng dẫn soạn Unit 11 lớp 9 Project SGK tập 2 trang 69 ngắn gọn, chi tiết, bám sát nội dung chương trình học giúp các em tiếp thu bài giảng một cách dể hiểu và hỗ trợ các em ôn luyện thêm kiến thức. Mời các em và thầy cô tham khảo
TẦM NHÌN VỀ TƯƠNG LAI
Có nhiều sự thay đổi trong xã hội hơn 30 năm qua, và chắc chắn sẽ có nhiều sự thay đổi hơn nữa diễn ra. Một cuộc thi được gọi là TẦM NHÌN CỦA BẠN VỀ TƯƠNG LAI đã được mở ra trực tuyến cho học sinh của trường. Thành lập một nhóm 5-6 người làm việc cùng nhau để thảo luận:
- Tầm nhìn của bạn trong tương lai là gì.
- Thế giới sẽ khác như thế nào so với thế giới ngày nay.
- Bạn cảm thấy như thế nào về điều đó.
Sau đó sẵn sàng trình bày ý kiến của bạn trước lớp trước khi đăng lên trang web của cuộc thi.
Gợi ý:
My vision of tomorrow world is that we will develop much better technology in every fields. First of all, massive medical advancement will be made. Robots will be able to carry out difficult operations and save many lives. Many kinds of medicine will be invented so that we can cure dangerous diseases like cancer, heart diseases or even HIV-AIDS. Secondly, the education will be also changed. Distant learning will be more popular as we can learn online and hand in homework, exercises online. It will be more flexible for each student as they do not have to come to the school at exactly same time. They can be free to choose learning hours and lessons that they feel suitable for themselves. Therefore, they can be more independent and responsible for their choices. In addition, they have more time to participate in extra-curriculum activities and for their hobbies, they will be more active. Last but not least, technology will also change our ways of transportation. Cars might fly to the sky or dive into water. There will be more and more big roads so that there is no traffic jam anymore.
Bảng tổng hợp từ vựng cần nhớ trong Unit 11:
application (n) | việc áp dụng, ứng dụng |
attendance (n) | sự tham gia |
breadwinner (n) | trụ cột gia đình |
burden (n) | gánh nặng |
consequently (adj) | vì vậy |
content (adj) | hài lòng |
externally (v) | bên ngoài |
facilitate (v) | tạo điều kiện dễ dàng; điều phối |
financial (adj) | (thuộc về) tài chính |
hands-on (adj) | thực hành, thực tế, ngay tại chỗ |
individually-oriented (adj) | có xu hướng cá nhân |
leave (n) | nghỉ phép |
male-dominated (adj) | do nam giới áp đảo |
real-life (adj) | cuộc sống thực |
responsive (to) (adj | phản ứng nhanh nhạy |
role (n) | vai trò |
sense (of ) (n) | tính |
sole (adj) | độc nhất |
tailor (v) | biến đổi theo nhu cầu |
virtual (adj) | ảo |
vision (n) | tầm nhìn |
Bên cạnh đó, các em học sinh có thể tham khảo thêm hệ thống bài giải của các unit khác trong chương trình Tiếng Anh lớp 9 được biên soạn đầy đủ tại chuyên trang của chúng tôi.
►► CLICK NGAY vào nút TẢI VỀ dưới đây để tải Unit 11 lớp 9 Project SGK trang 69 hoàn toàn miễn phí từ chúng tôi