Hướng dẫn soạn Unit 8 lớp 9 Project SGK tập 2 trang 29 sách mới ngắn gọn, chi tiết, bám sát nội dung chương trình học giúp các em tiếp thu bài giảng một cách dể hiểu và hỗ trợ các em ôn luyện thêm kiến thức. Mời các em và thầy cô tham khảo
1. Read the following advertisement for a holiday in Italy.
(Đọc bài quảng cáo sau đây về một kỳ nghỉ ở Ý)
Hướng dẫn dịch
Đến với nước Ý đầy nắng.
Đó là một đất nước đầy những thành phố thú vị và phong cảnh đẹp. Nó được xem là cái nôi của văn hóa phương Tây. Tính nghệ thuật cao và những công trình kiến trúc được tìm thấy trên khắp cả nước. Hơn thế nữa, thức ăn rất ngon. Cũng có những cửa hàng có thể mặc cả. Bạn có thể dành thời gian ngắm cảnh, mua sắm, hoặc đơn giản bạn có thể thư giãn trên một trong những bãi biển tuyệt vời. Cho dù bạn làm bất cứ việc gì, bạn chắc chắn có kỳ nghỉ thú vị nhất!
2. What are good ways to write an advertisement? Put a tick (V).
(Những cách hay để viết một bài quảng cáo là gì? Đánh dấu V vào)
1. Create a striking headline.
2. Keep your ad brief.
4. Try to attract attention.
6. Give the main features.
3. Write a short advertisement for a tourist attraction in your area.
(Viết một bài quảng cáo ngắn cho một điểm du lịch ở địa phương của bạn.)
Come to Ho Chi Minh city! To embrace the spirit of Saigon with a day trip from Ho Chi Minh city soaking up the rich tapestry of history and culture. You can visit the iconic landmarks of the Notre Dame Cathedral and the Central Post Office, and hear the tragedy of war at Reunification Palace and War Remnants Museum. Moreover, you will get a chance to cruise the laneways of Cho Lon by cycle and haggle for a bargain at Binh Tay Market.
Bảng tổng hợp các từ vựng cần nhớ trong Unit 8:
affordable (adj) | có thể chi trả được, hợp túi tiền |
air (v) | phát sóng |
breathtaking (adj) | ấn tượng, hấp dẫn |
check-in (n) | việc làm thủ tục lên máy bay |
checkout (n) | thời điểm rời khỏi khách sạn |
confusion (n) | sự hoang mang, bối rối |
erode away (v) | mòn đi |
exotic (adj) | kì lạ |
explore (v) | thám hiểm |
hyphen (n) | dấu gạch ngang |
imperial (adj) | (thuộc về) hoàng đế |
inaccessible (adj) | không thể vào/tiếp cận được |
lush (adj) | tươi tốt, xum xuê |
magnificence (n) | sự nguy nga, lộng lẫy, tráng lệ |
not break the bank | không tốn nhiều tiền |
orchid (n) | hoa lan |
package tour (n) | chuyến du lịch trọn gói |
pile-up (n) | vụ tai nạn do nhiều xe đâm nhau |
promote (v) | giúp phát triển, quảng bá |
pyramid (n) | kim tự tháp |
stalagmite (n) | măng đá |
stimulating (adj) | thú vị, đầy phấn khích |
touchdown (n) | sự hạ cánh |
varied (adj) | đa dạng |
Bên cạnh đó, các em học sinh có thể tham khảo thêm hệ thống bài giải của các unit khác trong chương trình Tiếng Anh lớp 9 được biên soạn đầy đủ tại chuyên trang của chúng tôi.
►► CLICK NGAY vào nút TẢI VỀ dưới đây để tải Unit 8 lớp 9 Project SGK trang 29 sách mới hoàn toàn miễn phí từ chúng tôi