Nội dung được biên soạn bởi đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm ôn luyện thi môn Tiếng Anh của chúng tôi thực hiện, hy vọng sẽ là tài liệu hữu ích dành cho bạn. Lời giải chi tiết mời các em học sinh và thầy cô xem tại đây:
Unit 1: Hello
(Nhìn, nghe và lặp lại.)
Bài nghe:
a) Hi, Nam. How are you?
I'm fine, thanks. And you?
Fine, thank you.
b) Bye, Nam.
Bye, Mai.
Hướng dẫn dịch:
a) Chào, Nam. Bạn khỏe không?
Mình khỏe, cảm ơn. Còn bạn thì sao?
Mình vẫn khỏe, cảm ơn bạn.
b) Tạm biệt, Nam.
Tạm biệt, Mai.
(Chỉ và nói).
Bài nghe:
How are you, Nam?
Fine, thanks. And you?
Fine, thank you.
How are you, Phong?
Fine, thanks. And you?
Fine, thank you.
Hướng dẫn dịch:
Bạn khỏe không, Nam?
Mình khỏe, cảm ơn bạn. Còn bạn thì sao?
Mình khỏe, cảm ơn bạn.
Bạn khỏe không, Phong?
Mình khỏe, cảm ơn bạn. Còn bạn thì sao?
Mình khỏe, cảm ơn bạn.
(Chúng ta cùng nói).
How are you, Phong?
Fine, thank you. And you?
Fine, thank you.
Hướng dẫn dịch:
Bạn khỏe không, Phong?
Mình khỏe, cảm ơn bạn. Còn bạn thì sao?
Mình khỏe, cảm ơn bạn.
(Nghe và điền số).
Bài nghe:
a - 4 | b - 3 | c - 2 | d - 1 |
Bài nghe:
1. Miss Hien: Hello. I'm Miss Hien.
Class: Hello, Miss Hien. Nice to meet you.
2. Nam: How are you, Miss Hien?
Miss Hien: I'm fine, thanks. And you?
Nam: I'm fine, thank you.
3. Miss Hien: Goodbye, class.
Class: Goodbye, Miss Hien.
4. Nam: Bye, Mai.
Mai: Bye, Nam.
Hướng dẫn dịch:
1. Cô Hiền: Xin chào cả lớp. Cô tên là Hiền.
Cả lớp: Kính chào cô Hiền ạ. Rất vui được gặp cô ạ.
2. Nam: Cô khỏe không ạ, cô Hiền?
Cô Hiền: Cô ổn, cảm ơn em. Còn em thì sao?
Nam: Em ổn, cảm ơn cô ạ.
3. Cô Hiền: Tạm biệt cả lớp nhé.
Cả lớp: Tạm biệt cô Hiền ạ.
4. Nam: Tạm biệt, Mai.
Mai: Tạm biệt, Nam.
(Đọc và hoàn thành câu).
Đáp án:
(1) Goodbye (2) Bye (3) Fine (4) thank you
1. Miss Hien: Goodbye, class.
Class: (1) Goodbye, Miss Hien.
2. Mai: Bye, Nam.
Nam: (2) Bye, Mai.
3. Nam: How are you, Quan?
Quan: (3) Fine, thanks. And you?
Nam: Fine, (4) thank you.
Hướng dẫn dịch:
1. Cô Hiền: Tạm biệt cả lớp nhé.
Lớp: Tạm biệt cô Hiền ạ.
2. Mai: Tạm biệt, Nam.
Nam: Tạm biệt, Mai.
3. Nam: Anh khỏe không?
Quân: Tôi khỏe, cảm ơn. Còn anh thì sao?
Nam: Tôi khỏe. Cảm ơn anh nhé.
(Chúng ta cùng viết).
How are you?
Fine, thanks. And you?
Fine, thanks.
Hướng dẫn dịch:
Bạn khỏe không?
Mình khỏe, cảm ơn bạn. Còn bạn thì sao?
Mình khỏe, cảm ơn bạn.
►►► CLICK NGAY vào nút TẢI VỀ dưới đây để tải hướng dẫn Giải Unit 1 lớp 3 Lesson 2 trang 8, 9 SGK tập 1 sách mới file word, pdf hoàn toàn miễn phí từ chúng tôi!