Mời các em học sinh và quý thầy cô tham khảo hướng dẫn giải bài tập SGK Tiếng Anh lớp 2 Unit 0: Task 1 - 9 Cánh Diều được đội ngũ chuyên gia biên soạn đầy đủ và ngắn gọn dưới đây.
1. Look and Listen. Say.
(Nhìn và nghe. Nói.)
Lời giải chi tiết:
- an elephant: con voi
- a frog: con ếch
- a monkey: con khỉ
- a parrot: con vẹt
2. Listen. Draw lines.
(Nghe và vẽ đường tương ứng.)
Lời giải chi tiết:
Đang cập nhật!
3. Listen and say.
(Nghe và nói.)
A: Hello. I’m Fred. What’s your name?
(Xin chào. Tớ là Fred. Bạn tên gì?)
B: Hi. I’m Sally. How are you?
(Xin chào. Tớ là Sally. Bạn khỏe không?)
A: I’m fine, thanks. How are you?
(Tớ khỏe, cảm ơn. Bạn khỏe không?)
B: I’m fine, thank you.
(Tớ cũng khỏe, cảm ơn bạn.)
A: Goodbye.
(Tạm biệt.)
B: Bye.
(Tạm biệt.)
4. Listen and circle.
(Nghe và khoanh chọn.)
Lời giải chi tiết:
Đang cập nhật!
5. Point and say.
(Chỉ và nói.)
Lời giải chi tiết:
1.
- book: quyển sách
- crayon: bút chì màu
2.
- paper: tờ giấy
- chair: ghế
3.
- eraser: cục tẩy
- table: bàn
4.
- pencil: bút chì
- eraser: cục tẩy
5.
- crayon: bút chì màu
- chair: ghế
6.
-pen: bút mực
- school: trường học
6. Listen and say. Talk.
(Nghe và nói. Nói.)
A: What is it?
(Đó là gì vậy?)
B: It’s a pen.
(Đó là một chiếc bút mực.)
7. Listen and circle.
(Nghe và khoanh chọn.)
Lời giải chi tiết:
Đang cập nhật!
8. Point and say.
(Chỉ và nói.)
A: What toys do you play with here?
(Bạn chơi đồ chơi gì ở đây?)
B: My teddy bear!
(Con gấu bông của tôi!)
Lời giải chi tiết:
A: What toys do you play with here?
(Bạn chơi đồ chơi gì ở đây?)
B: My doll!
(Búp bê của tôi!)
2.
A: What toys do you play with here?
(Bạn chơi đồ chơi gì ở đây?)
B: My balloon!
(Bóng bay của tôi!)
A: What toys do you play with here?
(Bạn chơi đồ chơi gì ở đây?)
B: My ball!
(Quả bóng của tôi!)
3.
A: What toys do you play with here?
(Bạn chơi đồ chơi gì ở đây?)
B: My car!
(Ô tô của tôi!)
A: What toys do you play with here?
(Bạn chơi đồ chơi gì ở đây?)
B: My robot!
(Người máy của tôi!)
4.
A: What toys do you play with here?
(Bạn chơi đồ chơi gì ở đây?)
B: My train!
(Tàu hỏa của tôi!)
A: What toys do you play with here?
(Bạn chơi đồ chơi gì ở đây?)
B: My kite!
(Con diều của tôi!)
9. Listen and say. Talk.
(Nghe và nói. Nói chuyện.)
Lời giải chi tiết:
A: Is it a robot?
(Nó có phải là người máy không?)
B: No it isn’t.
(Không, không phải vậy.)
A: Is it a doll?
(Nó có phải là một con búp bê không?)
B: Yes, it is.
(Đúng vậy.)
►►CLICK NGAY vào nút TẢI VỀ dưới đây để tải về Giải bài tập Tiếng Anh 2 Unit 0: Task 1 - 9 sách Cánh Diều file PDF hoàn toàn miễn phí.