Logo

Giải Task 1 - 9 Unit 0 Tiếng Anh 2 - Cánh Diều

Giải Task 1 - 9 Unit 0 Tiếng Anh 2 - Cánh Diều hỗ trợ các em học sinh củng cố kiến thức và hiểu rõ phương pháp giải các dạng bài tập trong sách giáo khoa, giúp các em rèn luyện các kỹ năng quan trọng.
3.0
2 lượt đánh giá

Mời các em học sinh và quý thầy cô tham khảo hướng dẫn giải bài tập SGK Tiếng Anh lớp 2 Unit 0: Task 1 - 9 Cánh Diều được đội ngũ chuyên gia biên soạn đầy đủ và ngắn gọn dưới đây.

Giải Tiếng Anh 2 Unit 0: Task 1 - 9 (Cánh diều)

1. Look and Listen. Say.

(Nhìn và nghe. Nói.) 

Tiếng Anh 2 Unit 0: Task 1 - 9 sách Cánh diều-1

Lời giải chi tiết:

- an elephant: con voi

- a frog: con ếch

- a monkey: con khỉ

- a parrot: con vẹt

2. Listen. Draw lines.

(Nghe và vẽ đường tương ứng.) 

Tiếng Anh 2 Unit 0: Task 1 - 9 sách Cánh diều-2

Lời giải chi tiết:

Đang cập nhật!

3. Listen and say.

(Nghe và nói.) 

Tiếng Anh 2 Unit 0: Task 1 - 9 sách Cánh diều-3

A: Hello. I’m Fred. What’s your name?

(Xin chào. Tớ là Fred. Bạn tên gì?)

B: Hi. I’m Sally. How are you?

(Xin chào. Tớ là Sally. Bạn khỏe không?)

A: I’m fine, thanks. How are you?

(Tớ khỏe, cảm ơn. Bạn khỏe không?)

B: I’m fine, thank you.

(Tớ cũng khỏe, cảm ơn bạn.)

A: Goodbye.

(Tạm biệt.)

B: Bye.

(Tạm biệt.)

4. Listen and circle.

(Nghe và khoanh chọn.) 

Tiếng Anh 2 Unit 0: Task 1 - 9 sách Cánh diều-4

Lời giải chi tiết:

Đang cập nhật!

5. Point and say.

(Chỉ và nói.)

Tiếng Anh 2 Unit 0: Task 1 - 9 sách Cánh diều-5

Lời giải chi tiết:

1.

- book: quyển sách

- crayon: bút chì màu

2.

- paper: tờ giấy

- chair: ghế

3.

- eraser: cục tẩy

- table: bàn

4.

- pencil: bút chì

- eraser: cục tẩy

5.

- crayon: bút chì màu

- chair: ghế

6.

-pen: bút mực

- school: trường học

6. Listen and say. Talk.

(Nghe và nói. Nói.) 

Tiếng Anh 2 Unit 0: Task 1 - 9 sách Cánh diều-6

A: What is it?

(Đó là gì vậy?)

B: It’s a pen.

(Đó là một chiếc bút mực.)

7. Listen and circle.

(Nghe và khoanh chọn.)

Tiếng Anh 2 Unit 0: Task 1 - 9 sách Cánh diều-7

Lời giải chi tiết:

Đang cập nhật!

8. Point and say.

(Chỉ và nói.) 

Tiếng Anh 2 Unit 0: Task 1 - 9 sách Cánh diều-8

A: What toys do you play with here?

(Bạn chơi đồ chơi gì ở đây?)

B: My teddy bear!

(Con gấu bông của tôi!)

Lời giải chi tiết:

A: What toys do you play with here?

(Bạn chơi đồ chơi gì ở đây?)

B: My doll!

(Búp bê của tôi!)

2.

A: What toys do you play with here?

(Bạn chơi đồ chơi gì ở đây?)

B: My balloon!

(Bóng bay của tôi!)

A: What toys do you play with here?

(Bạn chơi đồ chơi gì ở đây?)

B: My ball!

(Quả bóng của tôi!)

3.

A: What toys do you play with here?

(Bạn chơi đồ chơi gì ở đây?)

B: My car!

(Ô tô của tôi!)

A: What toys do you play with here?

(Bạn chơi đồ chơi gì ở đây?)

B: My robot!

(Người máy của tôi!)

4.

A: What toys do you play with here?

(Bạn chơi đồ chơi gì ở đây?)

B: My train!

(Tàu hỏa của tôi!)

 A: What toys do you play with here?

(Bạn chơi đồ chơi gì ở đây?)

B: My kite!

(Con diều của tôi!)

9. Listen and say. Talk.

(Nghe và nói. Nói chuyện.)

Tiếng Anh 2 Unit 0: Task 1 - 9 sách Cánh diều-9

Lời giải chi tiết:

A: Is it a robot?

(Nó có phải là người máy không?)

B: No it isn’t.

(Không, không phải vậy.)

A: Is it a doll?

(Nó có phải là một con búp bê không?)

B: Yes, it is.

(Đúng vậy.)

►►CLICK NGAY vào nút TẢI VỀ dưới đây để tải về Giải bài tập Tiếng Anh 2 Unit 0: Task 1 - 9 sách Cánh Diều file PDF hoàn toàn miễn phí.

Đánh giá bài viết
3.0
2 lượt đánh giá
CÔNG TY CỔ PHẦN TRUYỀN THÔNG HDC VIỆT NAM
Tầng 3, toà nhà S3, Vinhomes Skylake, đường Phạm Hùng, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
Liên hệ quảng cáo: tailieucom123@gmail.com
Copyright © 2020 Tailieu.com
DMCA.com Protection Status