Logo

Giải Vocabulary Unit 1 Tiếng Anh 2 - Cánh Diều

Giải Vocabulary Unit 1 Tiếng Anh 2 - Cánh Diều hỗ trợ các em học sinh củng cố kiến thức và hiểu rõ phương pháp giải các dạng bài tập trong sách giáo khoa, giúp các em rèn luyện các kỹ năng quan trọng.
5.0
1 lượt đánh giá

Mời các em học sinh và quý thầy cô tham khảo hướng dẫn giải bài tập SGK Tiếng Anh lớp 2 Unit 1: Stories Vocabulary Cánh Diều được đội ngũ chuyên gia biên soạn đầy đủ và ngắn gọn dưới đây.

Giải Tiếng Anh 2 Unit 1: Vocabulary (Cánh diều)

1. Listen and point.

(Nghe và chỉ.) 

Giải Tiếng Anh 2 Unit 1: Stories Vocabulary Listen and point

Lời giải chi tiết:

- a crown: vương miện

- a king: vua, đức vua

- a queen: nữ hoàng, hoàng hậu

- a princess: công chúa

- a prince: hoàng tử

- a friend: người bạn, bạn

- a frog: con ếch

- sad: buồn

- happy: vui, hạnh phúc

2. Point and say.

(Chỉ và nói.) 

Giải Tiếng Anh 2 Unit 1: Stories Vocabulary Point and say

Lời giải chi tiết:

- a crown: vương miện

- a king: vua, đức vua

- a queen: nữ hoàng, hoàng hậu

- a princess: công chúa

- a prince: hoàng tử

- a friend: người bạn, bạn

- a frog: con ếch

- sad: buồn

- happy: vui, hạnh phúc

Từ vựng

1. crown /kraʊn/

vương miện

2. king /kɪŋ/

vua, đức vua

3. queen /kwiːn/

nữ hoàng, hoàng hậu

4. princess /ˌprɪnˈses/

công chúa

5. prince /prɪns/

hoàng tử

6. friend /frend/

người bạn, bạn

7. frog /frɒɡ/

con ếch

8. sad /sæd/

buồn

9. happy /ˈhæpi/

vui, hạnh phúc

►►CLICK NGAY vào nút TẢI VỀ dưới đây để tải về Giải bài tập Tiếng Anh 2 Unit 1: Stories Vocabulary sách Cánh Diều file PDF hoàn toàn miễn phí.

Đánh giá bài viết
5.0
1 lượt đánh giá
CÔNG TY CỔ PHẦN TRUYỀN THÔNG HDC VIỆT NAM
Tầng 3, toà nhà S3, Vinhomes Skylake, đường Phạm Hùng, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
Liên hệ quảng cáo: tailieucom123@gmail.com
Copyright © 2020 Tailieu.com
DMCA.com Protection Status