Logo

Giải Content concepts Unit 2 Tiếng Anh 2 - Cánh Diều

Giải Content concepts Unit 2 Tiếng Anh 2 - Cánh Diều hỗ trợ các em học sinh củng cố kiến thức và hiểu rõ phương pháp giải các dạng bài tập trong sách giáo khoa, giúp các em rèn luyện các kỹ năng quan trọng.
5.0
1 lượt đánh giá

Mời các em học sinh và quý thầy cô tham khảo hướng dẫn giải bài tập SGK Tiếng Anh lớp 2 Unit 2: Content concepts Cánh Diều được đội ngũ chuyên gia biên soạn đầy đủ và ngắn gọn dưới đây.

Giải Tiếng Anh 2 Unit 2: Content concepts (Cánh diều)​​​​​​​

6. Listen and point. Say.

(Nghe và chỉ. Nói.) 

Giải SGK Tiếng Anh 2 Unit 2: Content concepts task-6

- a circle: hình tròn

- a square: hình vuông

7. Listen and color.

(Nghe và tô màu.) 

Giải SGK Tiếng Anh 2 Unit 2: Content concepts task-7

Lời giải chi tiết:

Đang cập nhật!

8. Listen and say.

(Nghe và nói.) 

Read the sentences.

(Đọc các câu)

Giải SGK Tiếng Anh 2 Unit 2: Content concepts task-8

- He wants 15 yellow bananas.

(Anh ấy muốn 15 quả chuối vàng.)

- You have 16 cookies.

(Bạn có 16 bánh quy.)

9. Listen. Count and say.

(Nghe. Đếm và nói.)

Giải SGK Tiếng Anh 2 Unit 2: Content concepts task-9

Lời giải chi tiết:

- three blue squares

(3 hình vuông màu xanh)

- three white circles

(3 hình tròn màu trắng)

- five white squares

(5 hình vuông màu trắng)

- two red squares

(2 hình vuông màu đỏ)

- four purple squares

(4 hình vuông màu tím)

- four pink circles

(4 hình tròn màu hồng)

- six orange circles

(6 hình tròn màu cam)

- three black circles

(3 hình tròn màu đen)

10: Make the cards. Listen. Put the cards in order.

(Tạo thẻ trò chơi. Nghe. Đặt các thẻ theo thứ tự)

Giải SGK Tiếng Anh 2 Unit 2: Content concepts task-10

Lời giải chi tiết:

Giải SGK Tiếng Anh 2 Unit 2: Content concepts task-11

1. brown circle

(hình tròn màu nâu)

2. blue square

(hình vuông màu xanh da trời)

3. red square

(hình vuông màu đỏ)

4. green circle

(hình tròn màu xanh lá)

5. yellow square

(hình vuông màu vàng)

6. red circle

(hình tròn màu đỏ)

7. blue circle

(hình tròn màu xanh)

8. pink square

(hình vuông màu hồng)

Từ vựng

1. circle /ˈsɜːkl/

hình tròn

2. square /skweə(r)/

hình vuông

3. brown /braʊn/

màu nâu

4. blue /bluː/

màu xanh da trời

5. red /red/

màu đỏ

6. green /ɡriːn/

màu xanh lá

7. yellow /ˈjeləʊ/

màu vàng

8. pink /pɪŋk/

màu hồng

►►CLICK NGAY vào nút TẢI VỀ dưới đây để tải về Giải bài tập Tiếng Anh 2 Unit 2: Content concepts sách Cánh Diều file PDF hoàn toàn miễn phí.

Đánh giá bài viết
5.0
1 lượt đánh giá
CÔNG TY CỔ PHẦN TRUYỀN THÔNG HDC VIỆT NAM
Tầng 3, toà nhà S3, Vinhomes Skylake, đường Phạm Hùng, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
Liên hệ quảng cáo: tailieucom123@gmail.com
Copyright © 2020 Tailieu.com
DMCA.com Protection Status