Nội dung hướng dẫn giải Unit 18 Lesson 2 Global Success Kết nối tri thức trang 54 được chúng tôi biên soạn bám sát nội dung lý thuyết và bài tập bộ sách Tiếng Anh lớp 3 chương trình mới. Hy vọng đây sẽ là tài liệu tham khảo hữu ích giúp các em học tốt môn Tiếng Anh 3.
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và lặp lại.)
Bài nghe:
a. Hello.
Hi, Lucy. What are you doing?
I’m singing.
b.Hi, Ben. What are you doing?
I’m watching TV.
Dịch:
a. Xin chào.
Xin chào, Lucy. Bạn đang làm gì vậy?
Mình đang hát.
b. Xin chào, Ben. Bạn đang làm gì vậy?
Mình đang xem ti vi.
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
Phương pháp giải:
- What are you doing? (Bạn đang làm gì?)
I’m ____ . ( Tôi ____ .)
Bài nghe:
a.What are you doing?
I’m playing basketball.
b.What are you doing?
I’m drawing a picture.
c.What are you doing?
I’m watching TV.
d.What are you doing?
I’m listening to music.
Dịch:
a.Bạn đang làm gì?
Tôi đang chơi bóng rổ.
b.Bạn đang làm gì?
Tôi đang vẽ tranh.
c.Bạn đang làm gì?
Tôi đang xem ti vi.
d.Bạn đang làm gì?
Tôi đang nghe nhạc.
3. Let’s talk.
(Hãy nói.)
Phương pháp giải:
- What are you doing? (Bạn đang làm gì?)
I’m ____ . ( Tôi ____ .)
Lời giải chi tiết:
-What are you doing?
I’m drawing a picture.
Dịch:
-Bạn đang làm gì?
Tôi đang vẽ tranh.
4. Listen and number.
(Nghe và đánh số.)
Bài nghe:
Lời giải chi tiết:
a.
b.
c.
d.
5. Look, complete and read.
(Nhìn, hoàn thành và đọc.)
Lời giải chi tiết:
1.A: What are you doing?
B: I’m listening to music.
2. A: What are you doing?
B: I’m watching TV.
3. A: What are you doing?
B: I’m drawing a picture.
4. A: What are you doing?
B: I’m playing basketball.
Dịch:
1. A: Bạn đang làm gì?
B: Tôi đang nghe nhạc.
2. A: Bạn đang làm gì?
B: Tôi đang xem ti vi.
3. A: Bạn đang làm gì?
B: Tôi đang vẽ tranh.
4. A: Bạn đang làm gì?
B: Tôi đang chơi bóng rổ.
6. Let’s sing.
(Hãy hát.)
Phương pháp giải:
What are you doing?
What are you doing?
I’m listening. I’m listening to music.
What are you doing?
I’m drawing. I’m drawing a picture.
What are you doing?
I’m watching. I’m watching TV.
What are you doing?
I’m playing. I’m playing basketball.
Dịch:
Bạn đang làm gì?
Bạn đang làm gì?
Tôi đang nghe. Tôi đang nghe nhạc.
Bạn đang làm gì?
Tôi đang vẽ. Tôi đang vẽ tranh.
Bạn đang làm gì?
Tôi đang xem. Tôi đang xem ti vi.
Bạn đang làm gì?
Tôi đang chơi. Tôi đang chơi bóng rổ.
►►CLICK NGAY vào nút TẢI VỀ dưới đây để tải về Soạn Anh 3 Unit 18 Lesson 2 SGK mới Global Success Kết nối tri thức file PDF hoàn toàn miễn phí.