Nội dung hướng dẫn giải Unit Numbers Phonics Smart trang 9 được chúng tôi biên soạn bám sát nội dung lý thuyết và bài tập bộ sách Tiếng Anh lớp 3 chương trình mới. Hy vọng đây sẽ là tài liệu tham khảo hữu ích giúp các em học tốt môn Tiếng Anh 3.
1. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
one (số 1)
two (số 2)
three (số 3)
four (số 4)
five (số 5)
six (số 6)
seven (số 7)
eight (số 8)
nine (số 9)
ten (số 10)
Lời giải chi tiết:
Đang cập nhật!
2. Read, write and draw.
(Đọc, viết và vẽ.)
Lời giải chi tiết:
3. Count, write and say.
(Đếm, viết và nói.)
Lời giải chi tiết:
4. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
eleven (số 11)
twelve (số 12)
thirteen (số 13)
fourteen (số 14)
fifteen (số 15)
sixteen (số 16)
seventeen (số 17)
eighteen (số 18)
nineteen (số 19)
twenty (số 20)
5. Count and circle. Ask and answer.
(Đếm và khoanh tròn. Hỏi và trả lời.)
Phương pháp giải:
Đếm và khoanh:
a. 11 bông hoa
b. 14 cục kẹo
c. 18 con cá vàng
d. 19 viên bi
Lời giải chi tiết:
a. What number is it? - It’s 11.
(Nó là số mấy? - Nó là số 11.)
b. What number is it? - It’s 14.
(Nó là số mấy? - Nó là số 14.)
c. What number is it? - It’s 18.
(Nó là số mấy? - Nó là số 18.)
d. What number is it? - It’s 19.
(Nó là số mấy? - Nó là số 19.)
6. Connect the dots and say.
(Liên kết các dấu chấm lại với nhau và nói.)
Lời giải chi tiết:
7. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
Hello, Ms Lan. (Xin chào, cô Lan.)
Hi, Rita. (Xin chào, Rita.)
Hi, An. How old are you? (Xin chào, An. Em mấy tuổi?)
I’m five years old. (Em 5 tuổi ạ.)
***
What’s its name? (Tên của nó là gì?)
Its name’s Lucky. (Tên của nó là Lucky.)
8. Listen and write.
(Nghe và viết.)
9. Let’s say.
(Chúng ta cùng nói.)
My name’s Tommy. I’m eight years old.
(Tên của tôi là Tommy. Tôi 8 tuổi.)
Its name’s Milo.
(Tên của nó là Milo.)
Lời giải chi tiết:
My name’s Thanh. I’m seven years old.
(Tên của tôi là Thanh. Tôi 7 tuổi.)
Its name’s Bingo.
(Tên của nó là Bingo.)
►►CLICK NGAY vào nút TẢI VỀ dưới đây để tải về Soạn Anh 3 Unit Numbers SGK mới Phonics Smart file PDF hoàn toàn miễn phí.