Logo

Giải VBT Toán lớp 4 trang 13 Tập 1 bài 1, 2, 3 chính xác

Giải VBT Toán lớp 4 trang 13 Tập 1 bài 1, 2, 3 chính xác, hỗ trợ các em học sinh củng cố kiến thức và hiểu rõ phương pháp giải các dạng bài tập trong sách bài tập.
5.0
1 lượt đánh giá

Với bộ tài liệu giải vở bài tập Toán 4 Tập 1 trang 13 bài 1, 2, 3 có lời giải chi tiết, dễ hiểu được biên soạn bởi đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm chia sẻ. Hỗ trợ học sinh tham khảo, ôn tập, củng cố kiến thức trọng tâm nội dung chương trình giảng dạy bộ môn Toán lớp 4. Mời các em học sinh tham khảo dưới đây.

Giải bài 1 trang 13 VBT Toán lớp 4 Tập 1

Viết theo mẫu:

Bài 1 trang 13 VBT Toán 4 Tập 1

Lời giải:

Bài 1 trang 13 VBT Toán 4 Tập 1-1

Giải bài 2 trang 13 VBT Toán lớp 4 Tập 1

Viết vào chỗ chấm (theo mẫu):

a) Trong số 8 325 714 : chữ số 8 ở hàng triệu, lớp triệu.

Chữ số 7 ở ……….. , lớp ………..

hữ số 2 ở hàng ……….., lớp ………..

Chữ số 4 ở hàng ……….., lớp ………..

b) Trong số 753 842 601: chữ số ……….. ở hàng triệu, ………...

Chữ số ……….. ở hàng chục triệu, ………..

Chứ số ……….. ở hàng triệu, lớp ………...

Chữ số ……….. ở hàng trăm nghìn, lớp ………...

Lời giải:

a)Trong số 8 325 714 : chữ số 8 ở hàng triệu, lớp triệu.

Chữ số 7 ở hàng trăm , lớp đơn vị

Chữ số 4 ở hàng đơn vị, lớp đơn vị

b)Trong số 753 842 601: chữ số 7 ở hàng triệu, lớp triệu.

Chữ số 5 ở hàng chục triệu, lớp triệu.

Chứ số 3 ở hàng triệu, lớp triệu.

Chữ số 8 ở hàng trăm nghìn, lớp nghìn.

Giải bài 3 trang 13 VBT Toán lớp 4 Tập 1

Viết tiếp vào chỗ chấm (theo mẫu):

a) Số 6 231 874 đọc là …………………………….

Số 25 352 206 đọc là …………………………….

Số 476 180 230 đọc là …………………………….

b. Số "tám triệu hai trăm mươi nghìn một trăm hai mươi mốt"viết là ………..

Số "một trăm linh ba triệu hai trăm linh sáu nghìn bốn trăm" viết là: ………..

Số "hai trăm triệu không trăm mười hai nghìn hai trăm" viết là: ………..

Lời giải:

a) Số 6 231 874 đọc là "sáu triệu hai trăm ba mươi mốt nghìn tám trăm bảy mươi tư".

ố 25 352 206 đọc là "hai lăm triệu ba trăm năm mươi hai nghìn hai trăm linh sáu".

Số 476 180 230 đọc là "bốn trăm bảy mươi sáu triệu một trăm tám mươi nghìn hai trăm ba mươi".

b. Số "tám triệu hai trăm mươi nghìn một trăm hai mươi mốt"viết là 8 210 121.

Số "một trăm linh ba triệu hai trăm linh sáu nghìn bốn trăm" viết là: 103 206 400.

Số "hai trăm triệu không trăm mười hai nghìn hai trăm" viết là: 200 012 200.

►► CLICK NGAY vào đường dẫn dưới đây để TẢI VỀ lời giải VBT Toán lớp 4 trang 13 tập 1 bài 1, 2, 3, ngắn gọn, đầy đủ nhất file word, file pdf hoàn toàn miễn phí từ chúng tôi, hỗ trợ các em ôn luyện giải đề đạt hiệu quả nhất

Đánh giá bài viết
5.0
1 lượt đánh giá
CÔNG TY CỔ PHẦN TRUYỀN THÔNG HDC VIỆT NAM
Tầng 3, toà nhà S3, Vinhomes Skylake, đường Phạm Hùng, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
Liên hệ quảng cáo: tailieucom123@gmail.com
Copyright © 2020 Tailieu.com
DMCA.com Protection Status