Với bộ tài liệu giải bài tập SGK Tiếng anh lớp 8 Unit 3: Project trang 35 SGK chi tiết nhất. Tài liệu tổng hợp kiến thức trọng tâm của bài và lời giải hay của các bài tập trong sách giáo khoa nằm trong nội dung chương trình giảng dạy bộ môn Tiếng anh lớp 8 giúp các em dễ dàng tiếp thu và củng cố bài học trong quá trình học tập. Mời các em tham khảo bài viết chi tiết dưới đây.
1. Look at the different costumes ... (Nhìn vào những trang phục khác nhau của vài nhóm dân tộc. Trang phục nào bạn thích nhất? Tại sao?)
Trang phục người Khơ Me.
Trang phục người Mường
Trang phục người Ê Đê
Trang phục người H’mong
Trang phục người Tày
Trang phục người Hoa
Trang phục người Pu Péo
Trang phục người Hơ Rê
Trang phục người Ba Na
Trang phục người Pà Thẻn
Gợi ý:
- I like the costume of the Pathen most. They are so colorful and elaborate. They have costumes including: the short blouse, long skirt, scarves, hood.
- I like the Ede's costumes most. They look simple but elegant and elaborate. Moreover, they also show the beauty of the wearer.
2. Design a costume based on ... (Thiết kế một trang phục dựa trên phong cách dân tộc bạn thích, sử dụng giấy bìa cứng, giấy hoặc vải và màu sắc.)
Các bạn tự thiết kế nhé.
3. Organise an exhibition of the ... (Tổ chức một cuộc triển lãm về thiết kế trang phục mà bạn đã làm trong số các nhóm hoặc thành viên trong lớp bạn. Nói về chúng.)
Gợi ý:
Hello.On behalf of my group, I would like to talk about our own group costume. We design a pink shirt and a black dress. Our outfit will be made of silk. We will wear it with a scarf and have some small icons on the black dress. This outfit symbolizes the softness and girliness. I hope other groups will like our outfit.
Dịch:
Xin chào. Tôi sẽ đại diện cho nhóm của tôi để nói về trang phục nhóm của nhóm mình. Chúng tôi thiết kế một chiếc áo màu hồng và một chiếc váy màu đen. Trang phục của chúng tôi sẽ được làm bằng lụa. Chúng tôi sẽ mặc nó với một chiếc khăn quàng cổ và có một số biểu tượng nhỏ trên chiếc váy đen. Trang phục này thể hiện sự nhẹ nhàng và nữ tính. Tôi hy vọng các nhóm khác sẽ thích trang phục của nhóm chúng tôi.
* Từ vựng cần ghi nhớ:
people (n) | Người (số nhiều) |
people (n) | Dân tộc |
ethnology (n) | Dân tộc học |
ethnic (adj) | Thuộc dân tộc |
group (n) | nhóm |
Curious (adj) | Tò mò |
Account for (v) | Lí giải |
population (n) | Dân số |
Ethnic minority (n) | Dân tộc thiểu số |
mostly (adv) | Hầu hết, phần lớn |
Region (n) | Vùng miền |
North (n) | Phía bắc |
Northem (adj) | Thuộc phía bắc |
center (n) | Trung tâm |
Province (n) | Tỉnh |
custom (n) | Phong tục, tục lệ |
tradition (n) | Truyền thống |
Find out (v) | Tìm ra, phát hiện |
Majority (n) | Phần lớn, đa số |
Open-air market (n) | Chợ trời |
stilt house (n) | Nhà sàn |
Sticky rice (n) | Xôi |
Terraced field (n) | Ruộng nương |
Musical instrument (n) | Nhạc cụ |
Herilage site (n) | Khu di tích |
Member (n) | Thành viên |
Law (n) | Luật, phép tắc |
discriminate (v) | Phân biệt, kì thị |
Religious group (n) | Nhóm tôn giáo |
against (pre) | Chống lại |
country (n) | Đất nước |
exhibition (n) | Sự triển lãm, cuộc triển lãm |
design (v,n) | Thiết kế, phác thảo |
architect (n) | Kiến trúc |
Major (adj) | Lớn, chủ yếu |
simple (adj) | Đơn giản |
south (n) | Phía Nam |
southern (adj) | Thuộc phái Nam |
costume (n) | Trang phục |
According to (adv) | Theo như |
mountainous (adj) | Nhiều núi non |
Modern (adj) | Hiện tại |
Insignificant (adj) | Không quan trọng |
Complicated (adj) | Phức tạp |
Basic (adj) | Cơ bản |
Poor (adj) | Nghèo |
Language (n) | Ngôn ngữ |
Way of life (n) | Cách sống |
Hunt (n) | Sự săn bắn, cuộc đi săn |
Gather (v) | Tụ họp, tụ hợp |
Tools (n) | Công cụ dụng cụ |
Literature (n) | Văn học |
Display (n) | Sự trưng bày |
Instead (adv) | Thay vì vậy |
Basket (n) | Cái rổ, cái giỏ, cái thúng |
Spicy (adj) | Cay |
Boarding school (n) | Trường nội trú |
Far-away (adj) | Xa xôi |
Schooling (n) | Việc học |
Difficulty (n) | Sự khó khăn |
flat (n) | Căn hộ |
Waterwheel (n) | Bánh xe quay nước |
Communal house (n) | Nhà rông |
Local people (n) | Người dân địa phương |
Colourful (adj) | Nhiều màu sắc |
Speciality (n) | Đặc sản |
Unforgettable (adj) | Không thể quên được |
Belong to (v) | Thuộc về |
Bamboo (n) | Cây tre |
Item (n) | Món đồ |
Unique (adj) | Duy nhất |
Scarf (n) | Khăn quàng |
Ancestor (n) | Tổ tiên |
Ceremony (n) | Nghi thức, nghi lễ |
Alternating song (n) | Hát đối |
Cattle (n) | Gia súc |
Poultry (n) | Gia cầm |
Sow seed (v) | Gieo hạt |
Sugar (n) | Đường |
Represent (v) | Đại diện |
Element (n) | Yếu tố |
Harmony (n) | Sự hài hòa |
Occasion (n) | Dịp, cơ hội |
guest (n) | Vị khách |
CLICK NGAY vào TẢI VỀ dưới đây để download tài liệu giải bài tập SGK Tiếng anh lớp 8 Unit 3: Project trang 35 hay nhất file word, pdf hoàn toàn miễn phí.