Với bộ tài liệu giải bài tập SGK Tiếng anh lớp 8 Unit 6: Project trang 67 SGK chi tiết nhất. Tài liệu tổng hợp kiến thức trọng tâm của bài và lời giải hay của các bài tập trong sách giáo khoa nằm trong nội dung chương trình giảng dạy bộ môn Tiếng anh lớp 8 giúp các em dễ dàng tiếp thu và củng cố bài học trong quá trình học tập. Mời các em tham khảo bài viết chi tiết dưới đây.
Entries in my diary (Ghi vào nhật ký của tôi)
1. Read the fairy tale Sleeping Beauty. (Đọc truyện cổ tích Nàng công chúa ngủ trong rừng.)
Hướng dẫn dịch:
Ngày xửa ngày xưa, có một vị vua tốt bụng và hoàng hậu. Họ không có con trong nhiều năm và rất buồn. Một ngày nọ, hoàng hậu sinh hạ một công chúa nhỏ dễ thương. Nhà vua rất vui. Ông tổ chức một buổi lễ lớn và tất cả các bà tiên trong vùng đều được mời. Nhưng nhà vua lại quên mời một bà tiên già và độc ác. Dù sao thì bà ấy cũng đến buổi lễ nhưng rất giận dữ. Bà đến gần công chúa và nói, "Khi ngươi 16 tuổi, ngươi sẽ chạm phải một con suốt và chết!" Một bà tiên tốt bụng đã nhanh chóng gieo một câu thần chú để thay đổi lời nguyền "Công chúa sẽ ngủ sâu thay vì chết." Khi công chúa lên 16 tuổi, cô trở thành một thiếu nữ rất xinh đẹp. Mẹ cô luôn cẩn thận giữ cô tránh xa các con suốt. Nhưng một ngày nọ, công chúa nhìn thấy người hầu già đang ngồi quay tơ và vì thế cô ngồi xuống để quay. Khi công chúa chạm vào con suốt, cô chìm vào giấc ngủ sâu. Lúc này, mọi người trong lâu đài cũng rơi vào giấc ngủ. Công chúa ngủ trong 100 năm cho đến khi một vị hoàng tử đến lâu đài. Chàng hôn cô, và cô ấy tỉnh giấc. Họ yêu nhau, kết hôn, và sống hạnh phúc suốt đời.
2. Imagine you are a character in ... (Tưởng tượng bạn là một nhân vật trong truyện Người đẹp ngủ trong rừng. Bạn có thể là nhà vua, hoàng hậu, công chúa, hoàng từ, bà tiên tốt bụng, hoặc bà tiên già và độc ác. Viết 2 hoặc nhiều dòng vào trong nhật kí từ quan điểm của nhân vật. Sau đó, vẽ một bức hình để mô tả những gì đã xảy ra vào ngày hôm đó.)
Gợi ý:
12th October
My father and mother were away. I had nothing to do. When I wa5 wandering through the castle, I saw an old servant spinning. I askec "What is this? May I try?". "Of course, my pretty little girl," said the old lady. I sat down to spin ans suddenly touched the spindle. I fell asleep immediately. I was told that I and every one in the castle slept for IOC years. One day my prince, my husband, arrived at the castle. He kissed me, then I and everyone woke up. We fell in love, got married, and lived happily ever after.
Dịch:
Ngày 12 tháng 10
Ba và mẹ tôi đi xa. Tôi không có gì để làm. Khi tôi đang đi lòng vòng lâu đài, tôi thấy một người hầu đang quay tơ. Tôi hỏi "Đây là gì? Tôi thử được không?" "Dĩ nhiên, cô gái nhỏ của tôi." Người đàn bà lớn tuổi nói. Tôi ngồi xuống quay và đột nhiên chạm vào con suốt. Tôi rơi vào giấc ngủ ngay lập tức. Tôi được kể rằng tôi và mọi người trong lâu đài ngủ thiếp đi trong 100 năm. Một ngày nọ, một hoàng tử, chồng tôi, đã đến lâu đài. Hoàng tử đã hôn tôi, sau đó tôi cùng mọi người thức dậy. Chúng tôi đem lòng yêu nhau, kết hôn và sống hạnh phúc mãi mãi.
3. Share your entries with ... (Chia sẻ nhật ký của bạn với các bạn học.)
* Từ vựng cần ghi nhớ:
Project (n) | Dự án |
Legend (n) | Truyền thuyết, cổ tích |
Suggest (v) | Đề xuất, đề nghị |
Folk tale (n) | Truyện dân gian |
Popular (adj) | Phổ biến, nổi tiếng |
Origin (n) | Nguồn gốc, dòng dõi |
Original (adj) | Có nguồn gốc, nguyên bản |
Character (n) | Nhân vật |
Main (adj) | Chính, quan trọng |
Fairy (n, adj) | Tiên, tưởng tượng |
Dragon (n) | Con rồng |
King (n) | Vị vua |
Baby (n) | Trẻ em |
produce (v) | Sản xuất |
Mountain (n) | Núi |
Subject (n) | Chủ đề |
Story (n) | Câu chuyện |
Title (n) | Tiêu đề |
Genre (n) | Thể loại |
Plot (n) | Kịch bản |
Imaginary (adj) | Tưởng tượng |
Moral lesson (n) | Bài học đạo đức |
Magic (adj) | Phép thuật |
Event (n) | Sự kiện |
Prince (n) | Hoàng tử |
Stepmother (n) | Mẹ kế |
Stepsister (n) | Chị/em gái kế |
Emperor (n) | Hoàng đế, nhà vua |
Giant (n) | Gã khổng lồ |
Wood cutter (n) | Người tiều phu |
Witch (n) | Mụ phù thủy |
Knight (n) | Hiệp sĩ |
Princess (n) | Công chúa |
Wolf (n) | Con sói |
Fox (n) | Con cáo |
Eagle (n) | Con đại bàng |
Ogre (n) | Yêu tinh |
Hare (n) | Con thỏ |
Tortoise (n) | Con rùa |
Heaven (n) | Thiên đường |
Swear (v) | Thề |
Party (n) | Bữa tiệc |
Servant (n) | Người hầu |
Spin (n) | Sự xoay tròn |
Pick flower (v) | Ngắt hoa, hái hoa |
Anger (n) | Sự tức giận |
Grandmother (n) | Bà nội |
Hit (v, n) | Cú đánh, đánh |
Scream (v, n) | Gào thét, tiếng thét |
Once upon a time Ad(v) | Ngày xửa ngày xưa |
Starfruit tree (n) | Cây khế |
Defeat (v) | Đánh bại |
Invade (v) | Xâm lược |
Boast N,(v) | Khoe khoang, nói khoác |
Take a nap (v) | Ngủ trưa |
Challenge (v, n) | Thách thức, thử thách |
Announce (v) | Thông báo |
Represent (v) | Trình bày |
Queen (n) | Nữ hoàng |
Tower (n) | Tòa tháp |
Capture (v) | Bắt giữ |
Rescue (v, n) | Sự giải thoát, cứu giúp |
Roar (v, n) | Gầm rú, tiếng gầm |
Handsome (adj) | Đẹp trai |
Evil (adj) | Tai họa, xấu xa |
Generous (adj) | Hào phóng |
Cruel (adj) | Độc ác |
Greedy (adj) | Tham lam |
Wicked (adj) | Xảo quyệt |
Fierce (adj) | Hung dữ, dữ tợn |
Cunning (adj) | Quỷ quyệt, mưu mô |
Describe (v) | Miêu tả |
Spindle (n) | Con thoi |
►► CLICK NGAY vào TẢI VỀ dưới đây để download tài liệu giải bài tập SGK Tiếng anh lớp 8 Unit 6: Project trang 67 hay nhất file word, pdf hoàn toàn miễn phí.