Hướng dẫn giải SBT Tiếng Anh 6 Unit 10: Staying Healthy trang 114-122 ngắn gọn, chi tiết, bám sát nội dung chương trình học giúp các em tiếp thu bài giảng một cách dể hiểu và hỗ trợ các em ôn luyện thêm kiến thức.
Dưới đây là cách giải sách bài tập Unit 10: Staying Healthy mà chúng tôi đã chọn lọc và tổng hợp giúp các em học sinh có nguồn tham khảo tốt nhất.
What is true for you? Check. (Đánh dấu vào ô đúng với bạn)
a. I am: hungry, tired, cold
b. I am: tall, thin, light
c. My hair is: black, long
d. My face is: oval
Write. Answer these questions. (Viết. Trả lời câu hỏi)
a) I'd like tea.
b) I'd like ice cream.
c) I'd like noodles.
d) I'd like a drink.
e) I’d like an apple.
Hướng dẫn dịch
a.
A: Bạn muốn thứ gì?
B: Tôi muốn uống trà.
b.
A: Bạn muốn thứ gì?
B: Tôi muốn chút kem.
c.
A: Bạn muốn thứ gì?
B: Tôi muốn mì.
d.
A: Bạn muốn thứ gì?
B: Tôi muốn uống gì đó.
e.
A: Bạn muốn thứ gì?
B: Tôi muốn một quả táo.
Fill in each blank with a suitable word from the box (Điền vào mỗi chỗ trống một từ trong bảng)
a) thirsty b) like
c) orange d) noodles
e) tired f) full
g) drink
Nam feels hungry. He would like noodles.
Ba feels tired. He would like to sit down.
Hướng dẫn dịch
Nam: Bạn cảm thấy thế nào Lan?
Lan: Mình nóng và khát nước quá.
Nam: Bạn muốn ăn uống gì không?
Lan: Mình muốn uống nước cam. Còn bạn thì sao?
Nam: Mình thấy hơi đói. Mình muốn ăn mì. Còn bạn thì sao, Ba? Bạn có muốn ăn mì không?
Ba: Không, mình không. Mình thấy mệt. Mình muốn ngồi nghỉ chút.
Nam: Bạn muốn ăn mì không Lan?
Lan: Không. Mình cảm thấy no. Nhưng mình khát nước. Mình muốn uống nước thôi.
Write in your exercise book. What do they want? (Viết vào vở của bạn. Họ muốn gì?)
a) tired - drink
b) hungry - want - wants - food
c) tired - wants
Hướng dẫn dịch
a.
Thùy nóng và mệt.
Cô ấy muốn thứ gì?
Cô ấy muốn uống nước lạnh.
b.
Ba đói.
Anh ấy muốn thứ gì?
Anh ấy muốn chút đồ ăn.
c.
Hùng mệt.
Anh ấy muốn thứ gì?
Anh ấy muốn ngồi xuống.
Reorder the words to make sentences (Sắp xếp lại các từ để tạo thành câu)
a) I'm hungry and I'd like some rice.
b) She'd like a hamburger with some Coke.
c) He likes fish because it's his favorite food.
d) My mother likes beef and mineral water.
Hướng dẫn dịch
a) Tôi đói và tôi muốn ăn cơm.
b) Cô ấy muốn một chiếc bánh hamburger với một ít coca.
c) Anh thích cá vì đó là thức ăn ưa thích của anh.
d) Mẹ tôi thích thịt bò và nước khoáng.
Reorder the sentences to make a dialogue (Sắp xếp lại các câu để tạo thành đoạn hội thoại)
6-5-4-3-2-1
Hướng dẫn dịch
Có vấn đề gì vậy Jane?
Mình khát nước.
Bạn có muốn uống gì đó không?
Có, mình muốn uống chút nước cam.
Bây giờ bạn cảm thấy sao rồi?
Mình ổn rồi, cảm ơn bạn.
Choose the odd one out. (Chọn từ khác loại)
a) thirsty
b) hungry
c) bag
d) full
e) shoulder
Label the following items (Điền tên các vật sau)
b) chicken c) bananas
d) orange e) rice
f) vegetables g) noodles
h) water i) milk
Look at the picture. Then write the answers (Nhìn tranh. Sau đó viết câu trả lời)
a) Yes, there is.
b) No, there aren't.
c) Yes, there are.
d) Yes, there is.
e) No, there isn't.
f) No, there aren't.
What is true for you? Check. (Đánh dấu vào những phần đúng với bạn)
a. In my kitchen,
there is some milk.
there isn’t any orange juice.
there is some rice.
there are some apples.
Sentence: In my kitchen, there are some noodles. There are some vegetables. There are some potatoes. There are some tomatoes. There is a dragon fruit.
b. In my classroom,
there are some friends.
there aren't any flowers.
there aren’t any lamps.
there isn’t any water.
Sentence: In my classroom, there is a black board. There are some chalks. There is a cloth.
Write (Viết)
b) We would like
c) He would like
d) He would like
e) They would like
Hướng dẫn dịch
b. Nhi và tôi khát nước. Chúng tôi muốn uống chút nước.
c. Dũng đói. Cậu ấy muốn ăn ít gà và ít rau.
d. Thanh không đói, nhưng cậu ấy khát. Cậu ấy muốn chút nước cam.
e. Huy và Ninh đói. Họ muốn ăn ít cá và ít bánh mì.
Reorder the sentences to make a dialogue. (Sắp xếp lại các câu để tạo thành đoạn hội thoại)
3-1-4-2
Hướng dẫn dịch
Mình muốn ăn gà. Còn bạn thì sao?
Mình muốn ăn thịt bò. Nó là món ưa thích của mình.
Bạn có muốn uống gì đó không?
Có, mình muốn uống nước táo ép. Nó là loại nước uống ưa thích của mình.
Fill in the blanks with some or any. (Điền vào chỗ trống some hoặc any)
a) some b) some c) any d) any e) some
Hướng dẫn dịch
a. Cô ấy muốn uống nước khoáng.
b. Tôi muốn ăn mì.
c. Có sữa trong tủ lạnh không?
d. Không có quả chuối nào cả.
e. Có một chút rau và hoa quả trong bếp.
Look at this picture. Write a list of the foods you like and a list of the foods you don't like (Nhìn vào bức tranh. Viết danh sách các món ăn mà bạn thích và không thích ăn)
Foods I like: pork, chicken, cabbage, cauliflower, tomatoes, milk, breads,…
Foods I don't like: rice, fish, potatoes, carrots, onion, oranges, pineapple, peanuts, beans,…
Write the answer (Viết câu trả lời)
a) My mother likes fish, shrimps, vegetables and fruits.
b) My father likes onion, chicken and fish.
c) My brother likes beef, milk and cake.
Hướng dẫn dịch
a. Mẹ tôi thích cá, tôm, rau và hoa quả.
b. Bố tôi thích hành, gà và cá.
c. Anh tôi thích thịt bò, sữa và bánh ngọt.
Make questions (Viết câu hỏi)
a) Does he have any books?
b) Do you have any new friends?
c) What food does she have?
d) What drinks does she like?
e) Are there any flowers in the garden?
f) Do you like cold milk?
Hướng dẫn dịch
a) Anh ta có quyển sách nào không?
b) Bạn có bạn mới nào không?
c) Cô ấy muốn ăn gì?
d) Cô ấy thích đồ uống gì?
e) Có cây hoa nào trong vườn không?
f) Bạn có thích sữa lạnh không?
Fill in each blank with a suitable word from the box (Điền vào mỗi chỗ trống một từ thích hợp trong bảng)
a) some b) tomatoes
c) fruit d) have
e) any f) drinks
g) orange h) don't
Hướng dẫn dịch
Chuyến dã ngoại.
Trang, Mai, Hoa và Huy ở bãi biển.
Họ đang tận hưởng chuyến dã ngoại.
Trang: Cậu thích ăn đồ ăn gì?
Mai: Tớ muốn ăn gà và chút bánh mì.
Huy: Tớ muốn chút hoa quả: vài quả cam và vài quả chuối. Còn cậu thích ăn gì vậy Trang?
Trang: Tớ không muốn ăn gì cả. Nhưng tớ đang đói. Có ai mang nước không?
Mai: Tớ có ít nước lọc này.
Hoa: Tớ có ít trà.
Huy: Tớ mang một ít nước cam. Cậu có muốn uống không Trang?
Trang: Tớ không có nước. Nhưng tớ đang khát.
Write the questions and answers about the dialogue in exercise 4 (Viết câu hỏi và trả lời về đoạn hội thoại ở bài 4)
a)
Does Mai have some bread? - Yes, she does.
Does Huy have some apples? - No, he doesn't.
b)
What food does Hoa have? - She has some tomatoes and some lettuce.
What drinks does Mai have? - She has some water .
Hướng dẫn dịch
a)
Mai có một ít bánh mì không? - Vâng, cô ấy có.
Huy có một số trái táo không? - Không, anh ấy không.
b)
Thực phẩm nào Hoa có? - Cô ấy có một ít cà chua và một ít rau diếp.
Nước uống gì Mai có? - Cô ấy có chút nước.
Complete the sentences (Hoàn thành các câu sau)
a) thirsty
b) hamburger
c) favorite
d) mineral
Hướng dẫn dịch
a. Tôi khát nước.
b. Đồ ăn và đồ uống yêu thích của tôi là bánh ham-bơ-gơ và coca.
c. Em gái anh ấy thích nước cam. Đó là loại nước uống yêu thích của cô ấy.
d. Bố tôi thích nước khoáng.
Answer the questions (Trả lời các câu hỏi)
a) Yes, I do.
b) Yes, I do.
c) Yes, I do.
d) No, I don't.
e) Yes, I do.
Write about Nga's and Ba's likes and dislikes (Viết về những thứ mà Nga và Ba thích và không thích)
Nga likes bread, sweet potatoes, noodles.
She doesn't like milk and fish.
Ba likes rice, beans and onion.
He doesn't like corn, chicken and beef.
Hướng dẫn dịch
Nga thích bánh mì, khoai lang, mì.
Cô ấy không thích sữa và cá.
Ba thích gạo, đậu và hành.
Anh ấy không thích bắp ngô, thịt gà và thịt bò.
Answer the questions about you (Trả lời câu hỏi về bản thân bạn)
a) I like chicken and milk.
b) Yes, I do.
c) Yes, I do.
e) No, I don't.
f) I like cabbages.
g) I have bread and milk.
h) I eat rice, fishes, shrimps and vegetables for lunch.
i) I eat rice, cabbages, eggs and beef for dinner.
►► CLICK NGAY vào nút TẢI VỀ dưới đây để download Giải SBT Tiếng Anh 6 Unit 10: Staying Healthy chi tiết bản file word, file pdf hoàn toàn miễn phí từ chúng tôi.