Hướng dẫn giải SBT Tiếng Anh 6 Unit 9: The Body trang 108-113 ngắn gọn, chi tiết, bám sát nội dung chương trình học giúp các em tiếp thu bài giảng một cách dể hiểu và hỗ trợ các em ôn luyện thêm kiến thức.
Dưới đây là cách giải sách bài tập Unit 9: The Body mà chúng tôi đã chọn lọc và tổng hợp giúp các em học sinh có nguồn tham khảo tốt nhất.
Look at the picture. Write the name of each part of the body in the box. (Nhìn vào tranh. Viết tên các bộ phận của cơ thể vào ô trống)
Cột trái (lần lượt từ trên xuống): shoulder, hand, finger, arm, foot
Cột phải (lần lượt từ trên xuống): head, chest, thigh, leg, toe
Read. Then continue the list of parts of the body (Đọc. Sau đó hoàn thành danh sách các bộ phận cơ thể người)
One head, two shoulders, two arms, one chest, two hands, ten fingers, two thighs, two legs, two feet, ten toes
Clap hands.
Look at the pictures and say what each person looks like. Then write the sentences in your exercise book. (Nhìn vào tranh và nói xem mỗi người trông như thế nào. Sau đó viết câu trả lời vào vở của bạn)
b) Hoa is fat.
c) Mr. Thinh is heavy.
d) Mrs. Minh is old.
e) Xuan is thin.
f) Huan is young.
Hướng dẫn dịch
b. Hoa mập mạp.
c. Ông Thịnh nặng cân.
d. Bà Minh già.
e. Xuân gầy.
f. Huân trẻ trung.
Check true sentences (Đánh dấu vào câu đúng)
Câu đúng: 2, 4, 6, 7, 8
Complete the words (Hoàn thành các từ)
a) shoulder b) toe
c) arm d) hand
e) fat f) finger
g) hand h) neck
i) face j) leg
Choose a word in column A with its opposite word in column B (Chọn từ ở cột A trái nghĩa với từ ở cột B)
strong - weak
ugly - beautiful
short - tall
old - young
new - old
thin - fat
light - heavy
Write the questions and answers. (Viết câu hỏi và trả lời.)
a) Are they strong? - No, they aren't. They are weak.
b) Is Chi fat? - Yes, she is.
c) Is Mr. Thanh heavy? - No, he isn't. He is light.
d) Is that woman tall? - Yes, she is.
e) Are you thin? - Yes, I am.
Hướng dẫn dịch
a. Họ khỏe phải không? Không. Họ yếu.
b. Chi béo phải không? Đúng vậy.
c. Ông Thanh nặng cân phải không? Không. Ông ấy nhẹ cân.
d. Người phụ nữ đó cao phải không? Đúng vậy.
e. Bạn gầy phải không? Đúng vậy.
Label the parts of the face (Ghi nhãn các bộ phận của khuôn mặt)
Look at the pictures. Then fill in each blank with a suitable word. (Nhìn vào tranh. Sau đó điền vào chỗ trống một từ thích hợp)
b) short c) oval d) thin
e) full f) long
Hướng dẫn dịch
b. Thu có mái tóc ngắn.
c. Trang có khuôn mặt trái xoan.
d. Ông Kha có làn môi mỏng.
e. Thủy có làn môi đầy đặn.
f. Ngân có mái tóc dài.
Draw the boy and the girl (Vẽ cậu bé và cô bé)
a) Ba has a round face.
He has short brown hair.
He has brown eyes.
He has a big nose.
He has thin lips.
b) Lan has an oval face.
She has long black hair.
She has brown eyes.
She has a small nose.
She has full lips.
Hướng dẫn dịch
a) Ba có mặt tròn.
Anh ấy có mái tóc nâu ngắn.
Anh ấy có đôi mắt nâu.
Anh ta có một cái mũi to.
Anh ấy có đôi môi mỏng.
b) Lan có khuông mặt hình bầu dục.
Cô ấy có mái tóc đen dài.
Cô ta có đôi mắt nâu.
Cô ấy có một mũi nhỏ.
Cô ấy có đôi môi đầy đủ.
Read (Đọc)
Hướng dẫn dịch
Hà là một diễn viên. Anh ấy cao. Anh ấy có mái tóc đen ngắn, một gương mặt tròn và đôi mắt nâu. Anh ấy rất ưa nhìn.
Mai là một ca sĩ. Cô ấy nhỏ nhắn và gầy. Cô ấy có mái tóc đen dài và một gương mặt trái xoan. Cô ấy có đôi mắt nâu, cái mũi nhỏ và đôi môi đầy đặn. Cô ấy rất đẹp.
Write abouts you in your exercise book. Begin with (Viết về bản thân bạn vào vở. Bắt đầu với:)
I have short black hair. I am tall and heavy. I have an oval face. I have black eyes, a small nose and thin lips. I am considerately good-looking.
Hướng dẫn dịch
Tôi có mái tóc đen ngắn. Tôi cao và nặng cân. Tôi có một gương mặt trái xoan. Tôi có đôi mắt đen, cái mũi nhỏ và đôi môi mỏng. Tôi khá ưa nhìn.
Write sentences about Mr. Thanh (Viết các câu về ông Thanh)
a) His hair is short.
b) His eyes are black.
c) His nose is big.
d) His ears are small.
e) His mouth is wide.
f) His lips are thin.
g) His teeth are white.
Hướng dẫn dịch
a) Tóc ông ấy ngắn.
b) Mắt ông ta đen.
c) Mũi của ông ấy to.
d) Tai nhỏ.
e) Miệng của ông rộng.
f) Môi ông ấy mỏng.
g) Răng của ông ấy trắng.
Rewrite the sentences about Mr. Thanh. Begin with: (Viết lại câu về ông Thanh, bắt đầu với)
a) He has short hair.
b) He has black eyes.
c) He has big nose.
d) He has small ears.
e) He has wide mouth.
f) He has thin lips.
g) He has white teeth.
h) And he is good-looking.
Hướng dẫn dịch
a) Ông ấy có mái tóc ngắn.
b) Ông có đôi mắt đen.
c) Ông ấy có mũi to.
d) Ông có tai nhỏ.
e) Ông có miệng rộng.
f) Ông ấy có đôi môi mỏng.
g) Ông ta có hàm răng trắng.
h) Và ông ấy rất ưa nhìn.
Write the questions and answers. (Viết câu hỏi và trả lời)
a) What color are her eyes? - They are black.
b) What color are her lips? - They are pink.
c) What color are his teeth? - They are white.
d) What color is his hair? - It's grey.
Hướng dẫn dịch
a) Đôi mắt của cô ấy màu gì? - Chúng có màu đen.
b) Màu môi của cô ấy là gì? - Chúng màu hồng.
c) Màu răng của anh ấy? – Chúng rất trắng.
d) Màu tóc của anh ấy màu gì? - Nó màu xám.
►► CLICK NGAY vào nút TẢI VỀ dưới đây để download Giải SBT Tiếng Anh 6 Unit 9: The Body chi tiết bản file word, file pdf hoàn toàn miễn phí từ chúng tôi.