Hướng dẫn giải SBT Tiếng Anh 6 Unit 2: At School ngắn gọn, chi tiết, bám sát nội dung chương trình học giúp các em tiếp thu bài giảng một cách dể hiểu và hỗ trợ các em ôn luyện thêm kiến thức.
Dưới đây là cách giải sách bài tập Unit 2: At School mà chúng tôi đã chọn lọc và tổng hợp giúp các em học sinh có nguồn tham khảo tốt nhất.
Match the words in column A with the words in column B. Then write them down. (Nối từ ở cột A với từ ở cột B. Sau đó viết chúng xuống bên dưới)
a) come in c) open your book
b) sit down d) stand up
e) close your book
Hướng dẫn dịch
a. đi vào
b. ngồi xuống
c. mở sách của bạn ra
d. đứng dậy
e. đóng sách của bạn lại
Write the sentences. (Viết các câu.)
a) come in
b) open your book
c) stand up
d) close your book
e) sit down
Hướng dẫn dịch
a. đi vào
b. mở sách của bạn ra
c. đứng dậy
d. đóng sách của bạn lại
e. ngồi xuống
Find the words in the boxes: come, stand, close, open, in, sit, up, down. (Tìm các từ sau trong bảng: come, stand, close, open, in, sit, up, down)
Complete the missing letters. (Hoàn thành những chữ cái còn thiếu.)
a) goodbye
b) sound
c) down
d) sit
e) open
Sing the song of ABC. (Hoàn thành những chữ cái còn thiếu)
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S and T U V W and X Y Z A B C D E F G Sing the song of A B C.
Say the letters. (Đọc các chữ cái)
B C D E G P T V A H J K I O U F L M
N Q R S Y Z X W
Complete the dialogues. (Hoàn thành đoạn hội thoại)
a) Lan: Hello. My name’s Lan
What’s your name?
Viet: My name is Viet
b) Chau: What is your name?
Anh: My name is Anh. What’s your name?
Chau: My name is Chau.
c) Mai: Hi. I am Mai. What is your name?
Loan: Hi. My name is Loan. How are you?
Mai: I am fine. Thank you. And you?
Loan: Fine, thanks.
Hướng dẫn dịch
a) Lan: Xin chào. Tên tôi là Lan
Tên bạn là gì?
Việt: Tôi tên là Việt
b) Châu: Tên bạn là gì?
Anh: Tôi tên Anh. Tên bạn là gì ?
Châu: Tôi tên là Châu.
c) Mai: Xin chào. Tôi là Mai. Tên của bạn là gì?
Loan: Xin chào Tên tôi là Loan. Bạn khỏe không?
Mai: Tôi khoẻ. Cảm ơn bạn. Còn bạn?
Loan: Tốt, cảm ơn.
Complete the sentences. (Hoàn thành các câu sau)
A: I live on Hang Da Street.
Where do you live?
B: I live on Xuan Dieu Street.
C: Where do you live?
D: I live on Le Loi Street.
Where do you live?
C: I live on Hong Due Street.
Nam: What’s your name?
Long: My name is Long.
Nam: Hi, Long. Where do you live?
Long: I live on Ngo Quyen Street.
Nam: How old are you, Long?
Long: I am twelve years olds.
Hướng dẫn dịch
A: Tôi sống trên phố Hàng Da.
Bạn sống ở đâu?
B: Tôi sống trên đường Xuân Diệu.
C: Bạn sống ở đâu?
D: Tôi sống trên đường Lê Lợi.
Bạn sống ở đâu?
C: Tôi sống trên phố Hồng Duệ.
Nam: Tên của bạn là gì?
Long: Tên tôi là Long.
Nam: Chào, Long. Bạn sống ở đâu?
Long: Tôi sống trên đường Ngô Quyền.
Nam: Bạn bao nhiêu tuổi, Long?
Long: Tôi mười hai tuổi.
Write the full form. (Viết dạng đầy đủ)
a) I am ten years old.
b) What is your name?
c) My name is Linh.
d) We are fine. Thank you.
Hướng dẫn dịch
a. Tôi mười tuổi.
b. Tên bạn là gì?
c. Tên tôi là Linh.
d. Chúng tôi khỏe. Cảm ơn bạn.
Write the answers. (Viết câu trả lời.)
a) Good evening.
b) I am fine, thanks.
c) My name is A.
d) I live on Le Loi Street.
e) Bye.
Write the words. (Viết các từ)
b) old c) where d) spell
e) live f) who
Complete the sentences. (Hoàn thành các câu.)
a) How old are you?
b) Where do you live?
c) What’s your name?
d) I live on Nhat Le Street.
Hướng dẫn dịch
a. Bạn bao nhiêu tuổi?
b. Bạn sống ở đâu?
c. Tên bạn là gì?
d. Tôi sống ở phố Nhật Lệ.
Put the words in the right order to make questions. (Đặt các từ vào đúng chỗ để tạo thành câu hỏi.)
a) How do you spell your name?
b) How old are you?
c) What is your name?
d) Where do you live?
Hướng dẫn dịch
a. Bạn phát âm tên bạn thế nào?
b. Bạn bao nhiêu tuổi?
c. Tên bạn là gì?
d. Bạn sống ở đâu?
What is this in English? (Trong tiếng Anh những vật này được gọi là gì?)
b) ruler e) eraser h) doors k) students
c) desk f) bag i) pencil l) pen
d) clock g) waste basket j) windows
Hướng dẫn dịch
b) cái thước e) tẩy h) của ra vào k) học sinh
c) cái bàn f) cặp i) bút chì l) bút mực
d) đồng hồ g) thùng rác j) cửa sổ
Write the questions. (Viết các câu hỏi)
Pause
Unmute
Loaded: 100.00%
Remaining Time -0:31
Close Player
b) Is this your bag?
c) Is that your school?
d) Is that your teacher?
e) Is this your desk?
Complete the dialogues. (Hoàn thành đoạn hội thoại)
b) What is this? - This is a clock.
c) What is this? – This is a waste basket.
d) What is this? – This is a bag.
e) What is that? – That is a school.
f) What is this? – This is windows.
g) What is this? – This is a board.
h) What is that? – That is an eraser.
Hướng dẫn dịch
b) Cái này là gì? - Đây là một cái đồng hồ.
c) Cái này là gì? - Đây là một thùng rác.
d) Cái này là gì? - Đây là một cái túi.
e) Cái gì vậy? - Đó là trường học.
f) Cái này là gì? - Đây là cửa sổ.
g) Cái này là gì? - Đây là một cái bảng.
h) Cái gì vậy? - Đó là một cái tẩy.
Write the following words into the boxes: door, schoolbag, ruler, clock, pencil, desk; waste basket; eraser, pen. (Viết các từ sau vào các ô: door, schoolbag, ruler, clock, pencil, desk; waste basket; eraser, pen)
Write the questions and answers. (Viết câu hỏi và trả lời)
a) What is that? – That is a window.
b) What is that? – That is a board.
c) What is this? – This is a schoolbag.
d) What is that? – That is a pencil.
e) What is this? – This is an eraser.
Hướng dẫn dịch:
a) Cái đó là gì? - Đó là một cửa sổ.
b) Cái gì vậy? - Đó là một bảng.
c) Cái này là gì? - Đây là cặp sách.
d) Cái gì vậy? - Đó là một cây bút chì.
e) Cái này là gì? - Đây là một cục tẩy.
Write the dialogues. (Viết đoạn hội thoại)
b)
A: Is that a door? B: No.
A: What is that in English? B: That's a window.
c)
A: Is this a clock? B: Yes, it’s a clock
Hướng dẫn dịch:
b)
A: Đó có phải cái cửa không?
B: Không phải.
A: Nó có nghĩa là gì trong tiếng Anh?
B: Nó là cái cửa sổ.
c)
A: Nó có phải chiếc đồng hồ không?
B: Phải, nó là một cái đồng hồ.
►► CLICK NGAY vào nút TẢI VỀ dưới đây để download Giải SBT Tiếng Anh 6 Unit 2: At school chi tiết bản file word, file pdf hoàn toàn miễn phí từ chúng tôi