Hướng dẫn giải SBT Tiếng Anh 6 Unit 12: Sports and Pastimes trang 135-141 ngắn gọn, chi tiết, bám sát nội dung chương trình học giúp các em tiếp thu bài giảng một cách dể hiểu và hỗ trợ các em ôn luyện thêm kiến thức.
Dưới đây là cách giải sách bài tập Unit 12: Sports and Pastimes mà chúng tôi đã chọn lọc và tổng hợp giúp các em học sinh có nguồn tham khảo tốt nhất.
Write sentences with the present progressive tense. (Viết câu với thì hiện tại tiếp diễn)
a) Mr. Quang is jogging.
b) The children is skipping.
c) They are playing soccer.
d) Hoa and Mai are playing table tennis.
e) Thuy is doing aerobics.
f) They are swimming.
Hướng dẫn dịch
a) Ông Quang đang chạy bộ.
b) Trẻ em đang nhảy dây.
c) Họ đang chơi bóng đá.
d) Hoa và Mai đang chơi bóng bàn.
e) Thúy đang tập aerobics.
f) Họ đang bơi.
Look at the pictures and write what they are doing. (Nhìn vào tranh và viết học đang làm gì)
a) She is playing tennis.
b) They are jogging.
c) He is playing volleyball.
d) They are practising ballet.
Hướng dẫn dịch
a) Cô ấy đang chơi tennis.
b) Họ đang chạy bộ.
c) Anh ta chơi bóng chuyền.
d) Họ đang tập múa bale.
Answer the questions about you (Trả lời câu hỏi về bản thân bạn)
a) I play soccer.
b) No, I don't.
c) Yes, I do.
d) Yes, I do.
Complete the passage with the correct form of the verbs in brackets. (Hoàn thành đoạn văn với dạng đúng của động từ trong ngoặc)
a) play - is playing
b) do you skip - is skipping
c) is doing - does
d) is - doing - is playing
e) does - play - plays
Hướng dẫn dịch
a. Bạn tôi thích chơi bóng đá. Họ chơi vào mỗi chiều thứ Năm. Họ đang chơi trong sân trường bây giờ.
b. Bạn có chơi nhảy dây hàng ngày không? Hoa và Mai đang nhảy dây trong vườn. Đi cùng tôi đến chơi cùng họ nào.
c. Hương đâu rồi? Cô ấy đang tập aerobic trong phòng gym. Cô ấy luôn tập aerobic vào mỗi buổi sáng.
d. Jim đang làm gì vậy? – Anh ấy đang chơi cờ với bạn trong phòng.
e. Mai chơi môn thể thao gì? – Cô ấy chơi tennis.
Match the questions with answers (Nối câu hỏi với câu trả lời)
1. C 2. A 3. E 4. D 5. B
Reorder the words to make questions and then answer them. (Sắp xếp lại các từ để tạo thành câu hỏi và trả lời)
a) What is your favourite sports? - I like badminton.
b) What does your father do at weekends? - He still works.
c) How often does your mother write a letter? - Once a month.
d) Do you want to play badminton? - Yes, I do.
e) Where do you usually go for your holidays? - I often go to Nha Trang Beach.
Hướng dẫn dịch
a) Môn thể thao yêu thích của bạn là gì? - Tôi thích cầu lông.
b) Cha bạn làm gì vào cuối tuần? - Ông ấy vẫn làm việc.
c) Mẹ của bạn viết thư thường xuyên thế nào? - Mỗi tháng một lần.
d) Bạn có muốn chơi cầu lông không? - Vâng tôi đồng ý.
e) Bạn thường đi nghỉ ở đâu? - Tôi thường đi biển Nha Trang.
Complete the passage with correct form of the verbs in the brackets. (Hoàn thành đoạn văn với dạng đúng của động từ trong ngoặc)
a) goes b) lives
c) walks d) is riding
e) isn't going f) is going
g) goes h) is
Hướng dẫn dịch
Jane Brown 12 tuổi. Cô ấy học ở trường THCS St. Paul. Cô ấy sống gần trường. Vì vậy cô ấy thường đi bộ đến trường cùng vài người bạn. Nhưng hiện giờ cô ấy đang đạp xe. Cô ấy không đi học. Cô ấy đến phòng tập gym. Cô ấy thường đến đó để chơi tennis. Đó là môn thể thao yêu thích của cô ấy.
What is true for you? Check. (Đánh dấu vào ô đúng với bạn)
Học sinh tự làm
Write what you do with your friend(s) in your free time. (Viết những gì bạn làm với bạn bè khi rảnh)
In our free time, I, Nga, Phuong and Van play cards. Sometimes we play guessing words, guess the name of songs. We listen to music together. We also go shopping at the weekend.
Hướng dẫn dịch
Trong thời gian rảnh rỗi, tôi, Nga, Phương và Vân chơi bài. Đôi khi chúng ta chơi đoán từ, đoán tên bài hát. Chúng tôi nghe nhạc cùng nhau. Chúng tôi cũng đi mua sắm vào cuối tuần.
Answer these questions with Yes, I do or No, I don't. (Trả lời các câu hỏi sau với Yes, I do hoặc No, I don't.)
a) Yes, I do.
b) Yes, I do.
c) Yes, I do.
d) No, I don't.
e) No, I don't.
f) Yes, I do.
g) No, I don't.
h) No, I don't.
i) Yes, I do.
j) No, I don't.
Answer the questions about you. (Trả lời các câu hỏi về bản thân bạn)
a) I go to school six times a week.
b) I never play tennis.
c) I watch TV every night.
d) I go to the movies once every two months.
e) I listen to music every day.
f) I read every day.
Complete the sentences about you with once a week, twice a week, three/four/five ... times a week, every day; etc. (Hoàn thành các câu về bạn với once a week, twice a week, three/four/five ... times a week, every day,…)
a) every day.
b) six times a week.
c) every day.
d) twice a week.
e) every day.
Choose the odd one out. (Chọn từ khác loại)
a) never
b) computer
c) exciting
d) subject
e) do exercises
Write a short paragraph about your free time. (Viết một đoạn văn ngắn về thời gian rảnh của bạn)
In my free time, I often read books. Once or twice a week, I hang out with my friends. I, Nga, Phuong and Van play cards. Sometimes we play guessing words, guess the name of songs. We listen to music together. We also go shopping and go to the cinema at weekends.
Hướng dẫn dịch
Trong thời gian rảnh rỗi, tôi thường đọc sách. Một hoặc hai lần một tuần, tôi đi chơi với bạn bè. Tôi, Nga, Phương và Vân chơi bài. Đôi khi chúng ta chơi đoán từ, đoán tên bài hát. Chúng tôi nghe nhạc cùng nhau. Chúng tôi cũng đi mua sắm và đến rạp chiếu phim vào cuối tuần.
How often do you do these things? Check. (Đánh dấu vào mức độ thường xuyên bạn làm những việc này)
Học sinh tự làm
Read. Then answer the questions. (Đọc. Sau đó trả lời các câu hỏi)
Thi always goes to school on time. She often plays badminton. She usually goes fishing on Sunday. She sometimes goes to the movies, but she is never out late. She always helps her mom in the evening.
Questions.
a) How often does Thi play badminton?
b) How often does she go fishing?
c) How often does she go to the movies?
d) How often does she stay out late?
e) How often does she help her mom?
Hướng dẫn dịch
Thi luôn đi học đúng giờ. Cô ấy thường chơi cầu lông. Cô thường đi câu cá vào chủ nhật. Cô ấy đôi khi đi xem phim, nhưng cô ấy không bao giờ ra muộn. Cô ấy luôn luôn giúp mẹ cô vào buổi tối.
Câu hỏi:
a) Thi có thường xuyên chơi cầu lông không?
b) Thi có thường xuyên đi câu cá không?
c) Thi có thường xuyên đi xem phim không?
d) Thi có thường xuyên đi chơi về muộn không?
e) Thi có thường xuyên giúp đỡ mẹ không?
Đáp án
a) She often plays badminton.
b) She usually goes fishing on Sunday.
c) She sometimes goes to the movies.
d) She is never out late.
e) She always helps her mom in the evening.
Hướng dẫn dịch
a) Cô ấy thường xuyên chơi cầu lông.
b) Cô thường đi câu cá vào chủ nhật.
c) Đôi khi cô ấy đi xem phim.
d) Cô ấy không bao giờ về muộn.
e) Cô ấy luôn luôn giúp mẹ mình vào buổi tối.
Answer the questions about you (Trả lời các câu hỏi về bản thân bạn)
a) Do you often go to school on time?
b) What sports do you often play?
c) What do you never do?
d) What do you often do in your free time?
e) Do you play badminton? If yes, how often do you play it?
f) What do you often eat?
g) What do you never eat?
h) What do you always eat?
Hướng dẫn dịch
a) Bạn có thường đi học đúng giờ không?
b) Bạn thường chơi thể thao nào?
c) Bạn không bao giờ làm gì?
d) Bạn thường làm gì trong thời gian rảnh?
e) Bạn có chơi cầu lông không? Nếu có, bạn chơi nó thường xuyên như thế nào?
f) Bạn thường ăn gì?
g) Bạn không bao giờ ăn gì?
h) Bạn luôn ăn gì?
Đáp án
a) Yes, I do.
b) I often play volleyball.
c) I never go out after 11.00 p.m.
d) I often read books.
e) No, I don't.
f) I often eat rice and vegetables.
g) I never eat grease.
h) I always eat vegetables.
Make questions to fit the answers, using the information. (Viết câu hỏi phù hợp với câu trả lời, sử dụng các thông in sau)
b) How often do you go to school late?
c) What does Mary do in her free time?
d) What does Trung's father do?
e) Can you play the piano?
f) Where is you school?
Hướng dẫn dịch
b) Bạn thường đi học muộn bao nhiêu lần?
c) Mary làm gì trong thời gian rảnh của mình?
d) Cha của Trung làm gì?
e) Bạn có thể chơi piano không?
f) Trường bạn học ở đâu?
Rewrite the sentences with the adverbs in brackets. (Viết lại câu với trạng từ trong ngoặc)
a) She sometimes goes to school in the afternoon.
b) She usually plays table tennis on Saturday and Sunday mornings.
c) She never comes home at 10.00 a.m.
d) She always stays at home in the evening.
Hướng dẫn dịch
a) Đôi khi cô ấy đến trường vào buổi chiều.
b) Cô thường chơi bóng bàn vào buổi sáng thứ bảy và chủ nhật.
c) Cô ấy không bao giờ về nhà lúc 10 giờ sáng.
d) Cô ấy luôn ở nhà vào buổi tối.
Read the text and answer the questions. (Đọc đoạn văn và trả lời câu hỏi sau)
People in Britain always work from 9 a.m. to 5 p.m. so most offices are open 9 - 5. Schools usually start at 9 o 'clock, too, but they usually end at about 3.30 p.m. Shops are usually open from 9 to 5.30 from Monday to Saturday and some shops are often open from 10 a.m. to 4 p.m. on Sunday.
a) How often do people in Britain work?
b) How often do schools start?
c) How often are shops open?
Hướng dẫn dịch
Mọi người ở Anh luôn làm việc từ 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều. hầu hết các văn phòng mở cửa từ 9h – 5h. Các trường học thường bắt đầu từ 9 giờ, nhưng thường kết thúc vào khoảng 3 giờ 30 phút chiều. Các cửa hàng thường mở từ 9 giờ đến 5 giờ 30 chiều từ Thứ Hai đến Thứ 7 và một số cửa hàng thường mở cửa từ 10 giờ sáng đến 4 giờ chiều. vào ngày Chủ nhật.
a) Người ở Anh làm việc thường xuyên như thế nào?
b) Các trường học bắt đầu thường xuyên như thế nào?
c) Các cửa hàng có mở thường xuyên không?
Đáp án
a) People in Britain always work from 9 a.m. to 5 p.m.
b) Schools usually start at 9 o 'clock.
c) Shops are usually open from 9 to 5.30 from Monday to Saturday and some shops are often open from 10 a.m. to 4 p.m. on Sunday.
Answer the questions about you. (Trả lời câu hỏi về bản thân bạn)
a) I go to school six times a week.
b) I watch TV every day.
c) I play it once a week.
►► CLICK NGAY vào nút TẢI VỀ dưới đây để download Giải SBT Tiếng Anh 6 Unit 12: Sports and Pastimes chi tiết bản file word, file pdf hoàn toàn miễn phí từ chúng tôi.