Mời các em học sinh và quý thầy cô tham khảo hướng dẫn Giải Toán lớp 2 SGK Tập 2 trang 149: Luyện tập chính xác được đội ngũ chuyên gia biên soạn đầy đủ và ngắn gọn dưới đây.
Viết (theo mẫu):
Viết số | Trăm | Chục | Đơn vị | Đọc số |
116 | 1 | 1 | 6 | Một trăm mười sáu |
815 |
|
|
|
|
307 |
|
|
|
|
| 4 | 7 | 5 |
|
|
|
|
| Chín trăm |
| 8 | 0 | 2 |
Hướng dẫn giải
Viết số | Trăm | Chục | Đơn vị | Đọc số |
116 | 1 | 1 | 6 | Một trăm mười sáu |
815 | 8 | 1 | 5 | Tám trăm mười lăm |
307 | 3 | 0 | 7 | Ba trăm linh bảy |
475 | 4 | 7 | 5 | Bốn trăm bảy năm |
900 | 9 | 0 | 0 | Chín trăm |
802 | 8 | 0 | 2 | Tám trăm linh hai |
Số?
a) 400; 500; ...;...; 800; 900;...
b) 910; 920; 930;...; ...; ...; 970;...;990;....
c)212; 213; 214;...;....;217; 218;...;....;...;
c) 693; 694; ....;....;...;701.
Hướng dẫn giải
a) 400, 500, 600, 700, 800, 900, 1000
b) 910, 920, 930, 940, 950, 960, 970, 980, 990, 1000
c) 212, 213, 214, 215, 216, 217, 218, 219, 220, 221
d) 693, 694, 695, 696, 697, 698, 699, 700, 701
Điền dấu < , > ,=
Số?
a) 400; 500; ...;...; 800; 900;...
b) 910; 920; 930;...; ...; ...; 970;...;990;....
c)212; 213; 214;...;....;217; 218;...;....;...;
c) 693; 694; ....;....;...;701
Hướng dẫn giải
543 < 590 342 < 432
670 < 676 987 > 897
699 < 701 695 = 600 + 95
Viết các số 875, 1000, 299, 420 theo thứ tự từ bé đến lớn.
Hướng dẫn giải
Viết các số đã cho theo thứ tự từ bé đến lớn như sau:
299, 420, 875, 1000
Xếp 4 hình tam giác thành hình tứ giác (xem hình vẽ):
Hướng dẫn giải
Có thể xếp như sau
►►CLICK NGAY vào nút TẢI VỀ dưới đây để tải về Giải Toán lớp 2 SGK Tập 2 trang 149: Luyện tập chính xác file PDF hoàn toàn miễn phí.