Hướng dẫn soạn Unit 2 lớp 9 Project SGK Tiếng Anh mới tập 1 trang 25 ngắn gọn, chi tiết, chính xác, bám sát nội dung chương trình học giúp các em tiếp thu bài giảng một cách dể hiểu và hỗ trợ các em ôn luyện thêm kiến thức đã được học trên lớp. Mời các em học sinh và thầy cô tham khảo
1. Put the items in these scrambled notices in the correct order, ...
(Đặt những mục theo thứ tự đúng, bắt đầu với nhan đề in hoa.)
A. QUIET PLEASE
Exam in progress
Group 9B + 9D to Gym
Classes as normal tomorrow
B. ENGLISH CONVERSATION LESSONS
Offered by native teachers
Language exchange also a possibility
Town Hall every evening
Ring Dylan on 42564039
Where are you most likely to find these notices?
2. Delete the words which are unnecessary in these notices, ...
(Xóa bỏ những từ không cần thiết trong các thông báo này và thực hiện các thay đổi ở chỗ thích hợp.)
VENDING MACHINE
No soup
Tea and coffee, 10p and 50p coins only
No more canned drinks
Machine will be repair soon
3. In 20-30 words, write a notice for one of the following situations.
(Với 20 đến 30 từ, viết một thông báo cho một trong những tình huống bên dưới.)
Gợi ý:
1.
SEMINAR ABOUT FEATURES OF CITY LIFE
Monday Nov 10th in town hall
All teenage girls are welcome
For futher detail, ring Trang - 098456789
2.
ONE-DAY TRIP AROUND THE CITY
Sun 29th Oct in Hanoi
Ngoc Son Temple - Hoan Kiem Lake – Ancient town – Dong Xuan market – One-pillar Pagoda – Temple of Literature
For more information, call hotline: 1900-232323 (Mr. X)
fabulous (adj) | tuyệt vời, tuyệt diệu |
reliable (adj) | đáng tin cậy |
metropolitan (adj) | (thuộc về) đô thị, thủ phủ |
multicultural (adj) | đa văn hóa |
variety (n) | sự phong phú, đa dạng |
grow up (ph.v) | lớn lên, trưởng thành |
packed (adj) | chật ních người |
urban (adj) | (thuộc) đô thị, thành thị |
Oceania (n) | châu Đại Dương |
medium-sized (adj) | cỡ vừa, cỡ trung |
forbidden (adj) | bị cấm |
easy-going (adj) | thoải mái, dễ tính |
downtown (adj) | (thuộc) trung tâm thành phố, khu thương mại |
skyscraper (n) | nhà cao chọc trời |
stuck (adj) | mắc kẹt, không di chuyển được |
wander (v) | đi lang thang |
affordable (adj) | (giá cả) phải chăng |
conduct (v) | thực hiện |
determine (v) | xác định |
factor (n) | yếu tố |
conflict (n) | xung đột |
indicator (n) | chỉ số |
asset (n) | tài sản |
urban sprawl | sự đô thị hóa |
index (n) | chỉ số |
metro (n) | tàu điện ngầm |
dweller (n) | cư dân |
negative (adj) | tiêu cực |
for the time being | hiện thời, trong lúc này |
Bên cạnh đó, các em học sinh có thể tham khảo thêm hệ thống bài giải của các unit khác trong chương trình Tiếng Anh lớp 9 được biên soạn đầy đủ tại chuyên trang của chúng tôi.
►► CLICK NGAY vào nút TẢI VỀ dưới đây để tải Unit 2 lớp 9 Project SGK Tiếng Anh trang 25 hoàn toàn miễn phí từ chúng tôi