Hướng dẫn soạn Unit 3 lớp 9 Project SGK tập 1 trang 35 sách mới ngắn gọn, chi tiết, bám sát nội dung chương trình học giúp các em tiếp thu bài giảng một cách dể hiểu và hỗ trợ các em ôn luyện thêm kiến thức. Mời các em và thầy cô tham khảo
Unit 3: Teen support group
Hướng dẫn dịch
Làm việc theo nhóm. Chuẩn bị các ý tưởng về một nhóm hỗ trợ thiếu niên ở trường em:
- Kĩ năng học nhóm
- Kĩ năng sống
- Kĩ năng xã hội
- Kĩ năng kiểm soát cảm xúc
- Kĩ năng lên kế hoạch nghề nghiệp
Chọn 1 ý tưởng và nghĩ xem làm thế nào để thiết lập nên nhóm hỗ trợ, tập trung vào các cau hỏi sau.
- Tên nhóm hỗ trợ là gì?
- Nhóm được tổ chức như thế nào?
- Nó có giúp các bạn thanh thiếu niên không?
- Thuyết trình kế hoạch với cả lớp và nhân những góp ý của các bạn
Gợi ý thuyết trình:
Good morning teacher and friends.
Today, I am here to present about my team project about a teen support group in our school. My team want to build a teen support group to help students to improve their social skills.
We call this group “Blue bird team” since we want to connect students within our school. As we planned, the team will include about 8-10 people. Half of the team will be responsible for organizing events for students such as meetings, talkshow or teambuilding, … They will create a format and environment in which participants have repeated attendance in group sessions. The other half will help students to build bonds with group members for ongoing support and belonging. They will create activities or tasks that require teamwork of all members. We focus on facilitating a tangible experience for students about society and communication.
Thanks for listening!
Bảng tổng hợp từ vựng cần nhớ trong Unit 3
Word | Meaning |
Tense (adj) | Căng thẳng |
Adolescence (n) | Giai đoạn vị thành niên |
Calm (adj) | Bình tĩnh |
Cognitive (adj) | Thuộc về tư duy |
Concentrate (v) | Tập trung |
Confident (adj) | Tự tin |
Delighted (adj) | Vui sướng |
Depressed (adj) | Chán nản |
Embarrassed (adj) | Xấu hổ |
Emergency (n) | Tình huống khẩn cấp |
Frustrated (adj) | Bực bội |
Let out (v) | Cảm thấy bị bỏ rơi |
Relaxed (adj) | Thư giãn, thoải mái |
Worried (adj) | Lo lắng |
Self-aware (adj) | Tự nhận thức |
Risk taking (adj) | Liều lĩnh |
Take a break (v) | Nghỉ ngơi |
Disappoint (v) | Làm thất vọng |
Emphasise (v) | Thông cảm, đồng cảm |
Helpline (n) | Đường dây cứu trợ |
Bên cạnh đó, các em học sinh có thể tham khảo thêm hệ thống bài giải của các unit khác trong chương trình Tiếng Anh lớp 9 được biên soạn đầy đủ tại chuyên trang của chúng tôi.
►► CLICK NGAY vào nút TẢI VỀ dưới đây để tải Unit 3 lớp 9 Project SGK trang 35 sách mới hoàn toàn miễn phí từ chúng tôi