Logo

Soạn Project Unit 2 trang 25 SGK Tiếng Anh lớp 10 mới

Soạn Project Unit 2 trang 25 SGK Tiếng Anh lớp 10 mới, giúp các em ôn luyện sâu kiến thức trọng tâm, cải thiện kỹ năng và ứng dụng giải các dạng bài tập tương tự.
2.8
2 lượt đánh giá

Mời bạn đọc tham khảo hướng dẫn soạn bài tập môn Anh lớp 10 Unit 2: Project - Your Body And You được bày chi tiết, dễ hiểu nhất dưới đây sẽ giúp các em hiểu rõ hơn về bài học này, từ đó chuẩn bị tốt cho tiết học sắp tới nhé.

Soạn Project trang 25 Unit 2 Tiếng Anh lớp 10 mới

1. Your doctor would like some information about your usual food habits to help plan the best possible health care for you and your friends. Conduct the survey, using the questions below and compile the findings into a report.(Bác sĩ của bạn muốn có một vài thông tin về thói quen ăn uống hằng ngày của bạn để giúp lập kế hoạch khả thi nhất chăm sóc sức khỏe cho bạn và bạn bè. Hãy hoàn thành bản khảo sát, dựa vào các câu hỏi dưới đây và ghi chép lại những gì bạn tìm được vào một bài báo cáo.)

Hướng dẫn dịch trả lời câu hỏi:

1. Ai là người mua thực phẩm ở nhà bạn?

2. Ai chuẩn bị các bữa ăn?

3. Bạn uống gì trong ngày?

4. Bạn thường ăn loại thịt nào? ...thịt nướng, ...thịt heo,...thịt bò,...thịt gà, ...cá, ...khác, vui lòng ghi rõ:

5. Bạn có ăn nhiều rau củ trong bữa ãn không?

6. Bạn có thêm muôi vào món ăn khi ăn không?

7. Mỗi ngày bạn ăn mấy lần?

1. My mother (Mẹ tôi)

2. My mother (Mẹ tôi)

3. Water and milk (Nước và sữa)

4. Pork, chicken, fish (thịt heo, thịt gà, cá)

5. Yes. (Có)

6. No. (Không)

7. 3 times (3 lần)

2. Present your findings to the class.(Trình bày bài báo cáo với cả lớp.)

2t

* Từ mới trong bài:

1. acupuncture /ˈækjupʌŋktʃə(r)/ (n): châm cứu

2. ailment /ˈeɪlmənt/ (n): bệnh tật

3. allergy /ˈælədʒi/ (n): dị ứng

4. boost /buːst/ (v): đẩy mạnh

5. cancer /ˈkænsə(r)/ (n): ung thư

6. circulatory /ˌsɜːkjəˈleɪtəri/ (a): thuộc về tuần hoàn

7. complicated /ˈkɒmplɪkeɪtɪd/ (a): phức tạp

8. compound /ˈkɒmpaʊnd/ (n): hợp chất

9. consume /kənˈsjuːm/ (v): tiêu thụ, dùng

10. digestive /daɪˈdʒestɪv/ (a): (thuộc) tiêu hóa

11. disease /dɪˈziːz/ (n): bệnh

12. evidence /ˈevɪdəns/ (n): bằng chứng

13. frown /fraʊn/ (v): cau mày

14. grain /ɡreɪn/ (n): ngũ cốc

15. heal /hiːl/ (v): hàn gắn, chữa (bệnh)

16. inspire /ɪnˈspaɪə(r)/ (v): truyền cảm hứng

17. intestine /ɪnˈtestɪn/ (n): ruột

18. lung /lʌŋ/ (n): phổi

19. muscle /ˈmʌsl/ (n): cơ bắp

20. needle /ˈniːdl/ (n): cây kim

21. nerve /nɜːv/ (n): dây thần kinh

22. oxygenate /ˈɒksɪdʒəneɪt/ (v): cấp ô-xy

23. poultry /ˈpəʊltri/ (n): gia cầm 

24. respiratory /rəˈspɪrətri/ (a): (thuộc) hô hấp

►► CLICK NGAY vào đường dẫn dưới đây để TẢI VỀ lời giải bài tập SGK Unit 2 lớp 10 Project trang 25 sách mới, chi tiết, đầy đủ nhất file word, file pdf hoàn toàn miễn phí từ chúng tôi, hỗ trợ các em ôn luyện giải đề đạt hiệu quả nhất.

Đánh giá bài viết
2.8
2 lượt đánh giá
CÔNG TY CỔ PHẦN TRUYỀN THÔNG HDC VIỆT NAM
Tầng 3, toà nhà S3, Vinhomes Skylake, đường Phạm Hùng, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
Liên hệ quảng cáo: tailieucom123@gmail.com
Copyright © 2020 Tailieu.com
DMCA.com Protection Status