Nội dung hướng dẫn giải được chúng tôi biên soạn bám sát nội dung trong sách giáo khoa cùng phần dịch chi tiết, dễ hiểu. Mời các em học sinh và quý thầy cô theo dõi chi tiết tại đây.
Unit 9: Deserts
Listen and repeat
Practise reading these sentences
Nội dung bài nghe:
I think I’ll buy a motorbike. (Tôi nghĩ rằng tôi sẽ mua một chiếc xe máy.)
You’ll notice that there's a girl coming. (Bạn sẽ nhận thấy rằng có một cô gái đến.)
It'll be much better if you could do it. (Sẽ tốt hơn nếu bạn có thể làm được.)
We’ll have to talk to her. (Chúng ta sẽ phải nói chuyện với cô ấy.)
She's feeling much better now. (Cô ấy cảm thấy tốt hơn bây giờ.)
They’re students. (Họ là sinh viên.)
He’ll be 17 next month. (Anh ấy sẽ 17 tuổi vào tháng tới.)
Exercise 1. Add so or but and a comma where appropriate. (Thêm so hoặc but và một dấu phảy vào nơi thích hợp.)
Example:
It began to rain, so I opened my umbrella.
It began to rain, but he didn't open his umbrella.
Gợi ý:
1. so | 2. but | 3. so | 4. but |
5. so | 6. but | 7. but | 8. so |
Exercise 2. Underline the correct alternative in the following sentences. (Gạch dưới liên từ đúng trong những câu sau.)
Gợi ý:
1. but | 2. however | 3. yet | 4. so |
5. but | 6. However | 7. however | 8. but |
Exercise 3. Add so, therefore or however where appropriate. (Thêm so, therefore hoặc however vào nơi thích hợp.)
Gợi ý:
1. so/therefore | 2. so | 3.so | 4. Therefore |
5. However | 6. Therefore | 7. so | 8. However |
Từ vựng cần nhớ
Từ | Phân loại | Nghĩa |
acacia | n | cây keo |
aerial | a | trên không, trên trời |
antelope | n | nai sừng tấm |
cactus | n | cây xương rồng |
camel | n | lạc đà |
colony | n | thuộc địa |
comprise | v | bao gồm |
corridor | n | đường hành lang |
crest | n | đỉnh, nóc, ngọn |
desert | sa mạc | |
dune | n | cồn cát, đụn cát |
eastward | adv | về phía đông |
expedition | n | cuộc thăm dò, thám hiểm |
gazelle | n | linh dương gazel |
hummock | n | gò, đống |
jackal | n | chó hoang sa mạc |
northerly | adv | về hướng bắc; từ hướng bắc |
rainfall | n | lượng mưa |
slope | n | dốc, độ dốc |
spinifex | n | cỏ lá nhọn (Úc) |
stretch | v | kéo dài, căng ra |
tableland | vùng cao nguyên |
►►CLICK NGAY vào nút TẢI VỀ dưới đây để tải về Soạn Language Focus - Unit 9 trang 103, 104, 105 SGK Tiếng Anh 12 file PDF hoàn toàn miễn phí.