Hướng dẫn trả lời các bài tập, câu hỏi trong Unit 12 Từ vựng lớp 7 Explore English bộ Cánh diều chính xác nhất, mời các em học sinh và thầy cô tham khảo.
| Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
| Clean up | Cụm động từ | /kliːn ʌp / | Dọn dẹp |
| Trash | Danh từ | /træʃ/ | Rác |
| Volunteer | Danh từ | /ˌvɑː.lənˈtɪr/ | Tình nguyện viên |
| Beach | Danh từ | /biːtʃ/ | Biển |
| Plastic | Danh từ | /ˈplæs.tɪk/ | Nhựa |
| Pick up | Cụm động từ | /ˈpɪk. ʌp/ | Nhặt lên |
| Raise money | Cụm động từ | /reɪz ˈmʌn.i/ | Quyên góp tiền |
| Make decoration | Cụm động từ | /meɪk dek.ərˈeɪ.ʃən/ | Tranh trí |
| Make poster | Cụm động từ | /meɪk ˈpoʊ.stɚ/ | Làm tranh treo tường |
| Balloon | Danh từ | /bəˈluːn/ | Bóng bay |
| Unsold food | Cụm danh từ | /ʌnˈsoʊld fuːd/ | Thức ăn không bán được |
| Waste | Danh từ | / weɪst/ | Rác |
| Food waste | Cụm danh từ | /fuːd weɪst/ | Thức ăn thừa |
| Participant | Danh từ | /pɑːrˈtɪs.ə.pənt/ | Người tham gia |
| Create | Động từ | /kriˈeɪt/ | Tạo ra |
| Accuracy | Danh từ | /ˈæk.jɚ.ə.si/ | Sự chính xác |
| Invention | Danh từ | /ɪnˈven.ʃən/ | Sáng chế, phát minh |
| Achieve | Động từ | /əˈtʃiːv/ | Đạt được |
| Replace | Động từ | /rɪˈpleɪs/ | Thay thế |
| Material | Danh từ | /məˈtɪr.i.əl/ | Nguyên liệu |
| Pollution | Danh từ | /pəˈluː.ʃən/ | Ô nhiễm |
| Artificial | Tính từ | /ˌɑːr.t̬əˈfɪʃ.əl/ | Nhân tạo |
| Bottled water | Cụm danh từ | /ˌbɑː.t̬əld ˈwɑː.t̬ɚ/ | Nước đóng chai |
►►CLICK NGAY vào nút TẢI VỀ dưới đây để tải về Giải Unit 12 lớp 7 Từ vựng - Explore English file PDF hoàn toàn miễn phí.