Hướng dẫn trả lời các bài tập, câu hỏi trong Unit 8 Từ vựng lớp 7 Explore English bộ Cánh diều chính xác nhất, mời các em học sinh và thầy cô tham khảo.
| Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
| Backache | Danh từ | /ˈbæk.eɪk/ | Đau lưng |
| Headache | Danh từ | /ˈhed.eɪk/ | Đau đầu |
| Cut | Động từ | /kʌt/ | Cắt |
| Back | Danh từ | /bæk/ | Lưng |
| Foot | Danh từ | /fʊt/ | Chân |
| Hand | Danh từ | /hænd/ | Bàn tay |
| Knee | Danh từ | /niː/ | Đầu gối |
| Leg | Danh từ | /leɡ/ | Chân |
| Arm | Danh từ | /ɑːrm/ | Cánh tay |
| Sick | Tính từ | /sɪk/ | Ốm |
| Sore throat | Danh từ | /ˌsɔːr ˈθroʊt/ | Đau họng |
| Cough | Danh từ | /kɑːf/ | Ho |
| Stomachache | Danh từ | /ˈstʌm.ək.eɪk/ | Đau bụng |
| Earache | Danh từ | /ˈɪr.eɪk/ | Đau tai |
| Disease | Danh từ | /dɪˈziːz/ | Bệnh |
| Pandemic | Danh từ | /pænˈdem.ɪk/ | Dịch bệnh |
| Spread | Động từ | /spred/ | Lây lan, lan rộng |
| Expert | Danh từ | /ˈek.spɝːt/ | Chuyên gia |
| Prevent | Động từ | /prɪˈvent/ | Ngăn cản |
| Avoid | Động từ | /əˈvɔɪd/ | Tránh |
| Research | Danh từ | /ˈriː.sɝːtʃ/ | Bài nghiên cứu |
| Laughter | Danh từ | /ˈlæf.tɚ/ | Tiếng cười |
| Giggle | Động từ | /ˈɡɪɡ.əl/ | Cười khúc khích |
| Heart rate | Cụm danh từ | /ˈhɑːrt ˌreɪt/ | Nhịp tim |
| Chemical | Danh từ | /ˈkem.ɪ.kəl/ | Chất hóa học |
| Take in | Cụm động từ | /teɪk in/ | Hấp thụ, thu nhận |
| Negative | Tính từ | /ˈneɡ.ə.t̬ɪv/ | Tiêu cực |
| Medicine | Danh từ | /ˈmed.ɪ.sən/ | Thuốc |
| Illness | Danh từ | /ˈɪl.nəs/ | Bệnh |
| Mental health | Cụm danh từ | /ˌmen.t̬əl ˈhelθ/ | Sức khỏe tinh thần |
| Communicate | Động từ | /kəˈmjuː.nə.keɪt/ | Giao tiếp |
| Muscle | Danh từ | /ˈmʌs.əl/ | Cơ bắp |
| Tense | Tính từ | /tens/ | Căng thẳng |
| Benefit | Danh từ | /ˈben.ə.fɪt/ | Lợi ích |
| Stretch | Động từ | /stretʃ/ | Kéo dãn |
| Reduce | Động từ | /rɪˈduːs/ | Giảm |
| Remove | Động từ | /rɪˈmuːv/ | Loại bỏ |
►►CLICK NGAY vào nút TẢI VỀ dưới đây để tải về Giải Unit 8 lớp 7 Từ vựng - Explore English file PDF hoàn toàn miễn phí.