Hướng dẫn trả lời các bài tập, câu hỏi trong Unit 4 Từ vựng lớp 7 Explore English bộ Cánh diều chính xác nhất, mời các em học sinh và thầy cô tham khảo.
| Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
| Better | Tính từ | /ˈbet̬.ɚ/ | Tốt hơn |
| Desert | Danh từ | /ˈdez.ɚt/ | Sa mạc |
| Disease | Danh từ | /dɪˈziːz/ | Dịch bệnh |
| Dry | Tính từ | /draɪ/ | Khô ráo |
| Pandemic | Danh từ | /pænˈdem.ɪk/ | Dịch bệnh |
| Long | Tính từ | /lɑːŋ/ | Dài |
| Wet | Tính từ | /wet/ | Ẩm ướt |
| River | Danh từ | /ˈrɪv.ɚ/ | Con sông |
| Rock | Danh từ | /rɑːk/ | Đá |
| Extreme place | Cụm danh từ | /ɪkˌstriːm pleɪs/ | Địa điểm khắc nghiệt |
| Worst | Tính từ | /wɝːst/ | Tồi tệ nhất |
| Rain forest | Cụm danh từ | /ˈreɪnˌfɔr·əst/ | Rừng nhiệt đới |
| Continent | Danh từ | /ˈkɑːn.t̬ən.ənt/ | Châu lục |
| Explorer | Danh từ | /ɪkˈsplɔːr.ɚ/ | Nhà thám hiểm |
| Rainy | Tính từ | /reɪni/ | Trời mưa |
| Anaconda | Danh từ | /ˌæn.əˈkɑːn.də/ | Trăn Nam Mỹ |
| Species | Danh từ | /ˈspiː.ʃiːz/ | Giống loại |
| Hot | Tính từ | /hɑːt/ | Nóng |
►►CLICK NGAY vào nút TẢI VỀ dưới đây để tải về Giải Unit 4 lớp 7 Từ vựng - Explore English file PDF hoàn toàn miễn phí.