Dưới đây là phần hướng dẫn soạn unit 6 lớp 7 Project sách mới được chia sẻ miễn phí, hỗ trợ các em ôn luyện hiệu quả. Mời các em học sinh cùng quý thầy cô tham khảo..
1.The following is a brochure made by Phong and his classmates after a trip to the Temple of Literature - the Imperial Academy.
(Dưới đây là tờ báo tường do Phong và các bạn cùng lớp làm sau chuyến thăm Văn Miếu - Quốc Tử Giám.)
Hướng dẫn dịch
THE TEMPLE OF LITERATURE (VĂN MIẾU)
- THE IMPERIAL ACADEMY (Quốc TỬ GIÁM)
GIỜ MỞ/ ĐÓNG CỬA | KIẾN TRÚC | LỊCH SỬ | LÍ DO THAM QUAN |
8 giờ sáng đến 5 giờ chiều | - Cổng Văn Miếu - Khuê Văn Các - Bia tiến sĩ - Văn Miếu - Quốc Tử Giám. | - Văn Miếu được xây dựng năm 1070. - Quốc Tử Giám được xây dựng năm 1076. - Bia tiến sĩ đầu tiên được dựng năm 1484. | - Trường đại học đầu tiên của Việt Nam. - Biểu tượng của Hà Nội. |
2. Choose one of the most famous tourist sites in your community (village/district/province) and make a brochure as in 1.
(Chọn một trong những địa điếm du lịch ở địa phương của bạn (làng/huyện/tỉnh) và làm tờ bướm như trong bài 1)
MAUSOLEUM OF UNCLE HO (LĂNG BÁC HỒ)
- Opening/Closing time (Giờ mở/ đóng cửa)
- Morning: 7.30- 11.00 (Sáng: 7 giờ 30 đến 11 giờ)
- Afternoon: 13.30 - 22.00 (Chiều: 13 giờ 30 đến 22 giờ)
Layout (Sơ đồ kiến trúc) | History (Lịch sử) | Why visit? (Lí do tham quan?) |
- Gate (Cổng vào) - A big grass yard (Một sân cỏ rộng) - Mausoleum of Uncle Ho (lăng Bác Hồ) | - The Mausoleum was built in 1973. (Lăng được xây dựng năm 1973.) - It was finished in 1975. (Lăng hoàn thành năm 1975.) - It was restored. (Lăng được phục chế.) | - It was a special historic site of Ha Noi. (Lăng Bác là một đại danh lịch sử của Hà Nội.) - It reminds us of Ho Chi Minh presidents – The Greatest Vietnamese. (Lăng gợi cho chúng ta nhớ về chủ tịch Hồ Chí Minh – Người Việt Nam vĩ đại nhất.) - The scene is beautiful and the architecture is original. (Khung cảnh đẹp và kiến trúc độc đáo.) |
Từ vựng:
to build (v) | xây dựng |
to reconstruct (v) | xây dựng lại |
umbrella (n) | cái ô |
camera (n) | máy ảnh |
flashlight (n) | đèn pin |
cellphone (n) | điện thoại di động |
Temple of Literature (n) | Văn Miếu |
Imperial Academy (n) | Quốc Tử Giám |
Ly dynasty (n) | triều đại nhà Lý |
scholar (n) | học giả |
king (n) | vua |
Literature lake (n) | Hồ Văn |
Khue VanPavilion (n) | Khuê Văn Các |
Stela(e) commanding horsemen to dismount (n) | bia Hạ Mã |
the Great Middle Gate (n) | Đại Trung môn |
the Great Portico (n) | Khu Nhập Đạo |
Attained Talent Gate (n) | Đại Thành Môn |
Accomplished Virtue Gate (n) | Thành Đức Môn |
Crystallization of Letters Gate (n) | Cửa Súc Văn |
Magnificence of Letters Gate (n) | Cửa Bi Văn |
Thien Quang Tinh Well (n) | Giếng Thiên Quang Tỉnh |
Doctors' stone tablets (n) | bia tiến sĩ |
back of the turtle (n) | lung rùa |
master (n) | Ông đồ |
►► CLICK NGAY ngay vào nút TẢI VỀ dưới đây để tải Unit 6 Project lớp 7 file word, pdf hoàn toàn miễn phí từ chúng tôi.