Dưới đây là phần hướng dẫn soạn unit 8 lớp 7 Project sách mới được chia sẻ miễn phí, hỗ trợ các em ôn luyện hiệu quả. Mời các em học sinh cùng quý thầy cô tham khảo.
1. Look at the film posters below. Think about the following questions.
(Nhìn vào các tin áp phích phim dưới đây. Nghĩ về các câu hỏi sau.)
- It shows the view, the characters of the film to advertise it to audience.
- I like the poster of the film "Crazy Coconut". It's lovely and romantic.
- I can see a lot of information about the film such as: the names of the directors, characters, production company, showtime, venues.
- I can include type of films, the views, the cinema name, ect.
2. Choose one of your favourite films and design a poster for it.
(Chọn một trong những bộ phim ưa thích của bạn và thiết kế áp phích cho nó.)
3. Then organise an exhibition of film posters in your class.
(Sau đó tổ chức một cuộc triển lãm các áp phích phim trong lớp.)
Hướng dẫn dịch
CRAZY COCONUT
Phim tình cảm hài hước: Bộ phim nói về một nữ giáo viên phải cùng chung sống với một diễn viên điện ảnh lười biếng và ích kỷ trên một hoang đảo sau vụ đắm tàu.
Ngôi sao Julia Roberts thủ vai nữ giáo sư và Brad Pitt thủ vai diễn viên điện ảnh. Các nhà phê bình cho rằng bộ phim này cực kỳ hài hước và có tính giải trí cao. Thời gian chiếu: 7 giờ 45 phút và 9 giờ 45 phút hàng ngày tại rạp phim Dân Chủ.
JOB SWAP
Phim hài: Bộ phim nói về một vũ công nghèo trong hộp đêm đã đổi vị trí của mình cho một chàng hoàng từ giàu có trong một ngày.
Diễn viên Chris Rock thủ vai chàng vũ công và Robin William thủ vai chàng hoàng tử.
Các nhà phê bình nói rằng bộ phim rất hài hước và có tính giải trí cao.
Thời gian chiếu: 4 giờ 30 phút chiều và 8 giờ 30 phút tối hàng ngày tại rạp Main Street.
Từ vựng:
action film (n) | phim hành động |
adventure film (n) | phim phiêu lưu |
animated film (n) | phim hoạt hình |
cartoon (n) | phim hoạt hình |
comedy (n) | hài kịch |
documentary film (n) | phim tài liệu |
drama (n) | kịch |
horror film (n) | phim kinh dị |
romance film (n) | phim tình cảm |
musical film (n) | phim ca nhạc |
romantic comedy (n) | phim hài kịch tình cảm |
sci-fi film (n) | phim khoa học viễn tưởng |
war film (n) | phim đề tài chiến tranh |
director (n) | đạo diễn |
producer (n) | nhà sản xuất |
editor (n) | người biên tập |
cameraman (n) | người quay phim |
movie star (n) | ngôi sao điện ảnh |
scene (n) | cảnh phim |
trailer (n) | đoạn giới thiệu phim |
interesting (adj) | thú vị |
exited (adj) | hào hứng |
disappointing (adj) | đáng thất vọng |
disappointed (adj) | bị thất vọng |
surprising (adj) | gây kinh ngạc |
surprised (adj) | bị ngạc nhiên |
excellent (adj) | tuyệt vời |
perfect (adj) | hoàn hảo |
►► CLICK NGAY ngay vào nút TẢI VỀ dưới đây để tải Unit 8 Project lớp 7 file word, pdf hoàn toàn miễn phí từ chúng tôi.