Hướng dẫn soạn Tiếng Anh 12 Unit 8: Looking back giúp các em tổng hợp và nắm được trọng tâm bài mới hiệu quả. Mời các em học sinh và quý thầy cô tham khảo chi tiết dưới đây.
Unit 8: The world of work
1. Listen to the following exchanges and underline the stressed words. Then practise them with a partner, using the correct sentence stress.
(Nghe trao đổi sau đây và gạch dưới những từ nhấn mạnh. Sau đó luyện tập chúng với một người bạn, sử dụng nhấn mạnh câu đúng.)
1. A: Do you think communication skills are really important?
B: Well, some people think they aren't important, but, in fact, they are.
2. A: Can people without a university degree apply for this job?
B: Yes, they can.
3. A: Should I ask my brother to help me to write the CV?
B: Yes, certainly you should.
4. A: You haven't been shortlisted for the interview.
B: I have been shortlisted for it.
Vocabulary
1. Underline the correct word in each sentence.
(Gạch dưới từ đúng trong mỗi câu.)
1. adverts | 2. relevant | 3. tailor |
4. candidates | 5. employee |
Grammar
1. Turn the following sentences into repor speech, using the reporting verbs in the box.
(Chuyển các câu sau đây sang câu tường thuật, sử dụng các động từ tường thuật trong hộp.)
1. Mike asked Mira how long it would take her to finish writing her CV.
2. Mira informed him that she would need another two hours.
3. Mike encouraged/urged her to try and finish it by 4 p.m. so that she could come and watch the football match.
4. Mira exclaimed that that would give her only an hour.
5. Mike urged her to write it quickly.
6. Mira refused to leave the house before 4 p.m. because she wanted to write a very impressive CV.
7. Mike complained that she never came and saw him play.
8. Mira promised to come to his match/that she would come to his next match.
Từ vựng cần nhớ
1. academic /ˌækəˈdemɪk/(a): học thuật, giỏi các môn học thuật
2. administrator/ədˈmɪnɪstreɪtə(r)/ (n): nhân viên hành chính
3. align /əˈlaɪn/(v): tuân theo, phù hợp
4. applicant /ˈæplɪkənt/(n): người nộp đơn xin việc
5. apply /əˈplaɪ/(v): nộp đơn, đệ trình
6. apprentice /əˈprentɪs/(n): thực tập sinh, người học việc
7. approachable /əˈprəʊtʃəbl/(a): dễ gần, dễ tiếp cận
8. articulate /ɑːˈtɪkjuleɪt/(a): hoạt ngôn, nói năng lưu loát
9. barista /bəˈriːstə/ (n): nhân viên làm việc trong quán cà phê
10. candidate /ˈkændɪdət/(n): ứng viên đã qua vòng sơ tuyển
11. cluttered /ˈklʌtəd/(a): lộn xộn, trông rối mắt
12. compassionate /kəmˈpæʃənət/(a): thông cảm, cảm thông
13. colleague /ˈkɒliːɡ/(n): đồng nghiệp
14. covering letter /ˌkʌvərɪŋ ˈletə(r)/: thư xin việc
15. dealership /ˈdiːləʃɪp/(n): doanh nghiệp, kinh doanh
16. demonstrate /ˈdemənstreɪt/ (v): thể hiện
17. entrepreneur /ˌɒntrəprəˈnɜː(r)/ (n): nhà doanh nghiệp, người khởi nghiệp
18. potential/pəˈtenʃl/ (a): tiềm năng
19. prioritise /praɪˈɒrətaɪz/ (v): sắp xếp công việc hợp lý, ưu tiên việc quan trọng trước
20. probation /prəˈbeɪʃn/(n): sự thử việc, thời gian thử việc
21. qualification /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn/ (n): trình độ chuyên môn bằng cấp
22. recruit /rɪˈkruːt/(v): tuyển dụng
23. relevant /ˈreləvənt/ (a): thích hợp, phù hợp
24. shortlist /ˈʃɔːtlɪst/ (v): sơ tuyển
25. specialise /ˈspeʃəlaɪz/ (v): chuyên về lĩnh vực nào đó
26. tailor /ˈteɪlə(r)/(v): điều chỉnh cho phù hợp
27. trailer /ˈtreɪlə(r)/(n): xe móc, xe kéo
28. tuition /tjuˈɪʃn/ (n): học phí
29. unique /juˈniːk/(a): đặc biệt, khác biệt, độc nhất
30. well-spoken /ˌwel ˈspəʊkən/(a): nói hay, nói với lời lẽ trau chuốt
►►CLICK NGAY vào nút TẢI VỀ dưới đây để tải về Soạn Unit 8: Looking back trang 40 SGK Tiếng Anh lớp 12 mới file Word, pdf hoàn toàn miễn phí!