Logo

Giải Tiếng Anh 7 Unit 1 Writing trang 17 - Friends plus Chân trời sáng tạo

Giải Tiếng Anh 7 Unit 1 Writing trang 17 Friends plus (Chân trời sáng tạo) chi tiết, dễ hiểu nhất, giúp các em học sinh hiểu và tiếp thu bài giảng đạt hiệu quả.
5.0
1 lượt đánh giá

Hướng dẫn trả lời các bài tập, câu hỏi trong Unit 1 Writing lớp 7 Friends plus bộ Chân trời sáng tạo chính xác nhất, mời các em học sinh và thầy cô tham khảo.

Soạn Unit 1 Writing lớp 7 Friends plus

1 (trang 17 Tiếng Anh 7 Friends plus): Read the profile and find three things which Quynh Anh likes. (Đọc trang cá nhân và tìm ra 3 thứ mà Quỳnh Anh thích.)

Tiếng Anh lớp 7 Unit 1 Writing trang 17 | Friends plus 7 Chân trời sáng tạo

Hướng dẫn dịch:

Đây là tôi. Chào. Tôi tên Quỳnh Anh, sống tại Quận 5, TP.HCM. Đây là cách tôi thích dành thời gian của mình:

Địa điểm: Tôi dành nhiều thời gian ở nhà, nhưng tôi cũng thích gặp gỡ bạn bè ở trung tâm thành phố. Chúng tôi thường đến trung tâm mua sắm hoặc rạp chiếu phim.

Màn hình: Tôi không thực sự bận tâm về TV, nhưng tôi thích xem các video âm nhạc. Thực sự, tôi thích xem các chương trình hài hước trên YouTube hơn. Tôi không phải là một người hâm mộ lớn củatrò chơi điện tử.

Thể thao và sở thích: Tôi yêu cầu lông và tôi chơi hai lần một tuần. Tôi cũng thích điền kinh. Tôi cũng chơi piano, nhưng không phải lúc nào tôi cũng thích luyện tập.

Âm nhạc: Tôi thích nghe hầu hết các loại nhạc, nhưng tôi không phát cuồng Justin Bieber! Tôi ghét nghe anh ta. Xin lỗi - anh ấy làm phiền tôi!

Đáp án:

Three things which Quynh Anh likes:

- meeting friends downtown

- watching funny programmes on YouTube

- playing sports

Hướng dẫn dịch:

Ba điều Quỳnh Anh thích:

- gặp gỡ bạn bè ở trung tâm thành phố

- xem các chương trình vui nhộn trên YouTube

- chơi thể thao

2 (trang 17 Tiếng Anh 7 Friends plus): Complete the Key Phrases with words from Quynh Anh's profile (Hoàn thành các Cụm từ chính bằng các từ trong hồ sơ của Quỳnh Anh)

Tiếng Anh lớp 7 Unit 1 Writing trang 17 | Friends plus 7 Chân trời sáng tạo

Đáp án:

1. I like listening to music.

2. I enjoy watching music videos.

3. I prefer watching funny programmes on YouTube.

4. I hate listening to him.

5. I'm not really bothered about TV.

6. I'm (not) a big video games fan.

7. I'm not mad about Justin Bieber.

8. I'm also into athletics.

Hướng dẫn dịch:

1. Tôi thích nghe nhạc.

2. Tôi thích xem video âm nhạc.

3. Tôi thích xem các chương trình hài hước trên YouTube hơn.

4. Tôi ghét nghe anh ta nói.

5. Tôi không thực sự bận tâm về TV.

6. Tôi (không) là một người hâm mộ trò chơi điện tử lớn.

7. Tôi không phát cuồng Justin Bieber.

8. Tôi cũng thích điền kinh.

3 (trang 17 Tiếng Anh 7 Friends plus): Write true sentences about yourself using the key phrases in exercise 2 (Viết các câu đúng về bản thân bằng cách sử dụng các cụm từ khóa trong bài tập 2)

Gợi ý:

1. I like listening to music.

2. I enjoy watching films.

3. I prefer playing badminton.

4. I hate listening to him.

5. I'm not really bothered about video games.

6. I'm a big football fan.

7. I'm mad about Selena Gomez.

8. I'm also into books.

Hướng dẫn dịch:

1. Tôi thích nghe nhạc.

2. Tôi thích xem phim.

3. Tôi thích chơi cầu lông hơn.

4. Tôi ghét nghe anh ta nói.

5. Tôi không thực sự bận tâm về trò chơi điện tử.

6. Tôi là một người hâm mộ bóng đá lớn.

7. Tôi phát điên vì Selena Gomez.

8. Tôi cũng mê sách.

4 (trang 17 Tiếng Anh 7 Friends plus): Find “and, also, too” in the profile. Are they in affirmative or negative sentences? Where is each word in the sentence? (Tìm “and, also, too” trong hồ sơ. Chúng ở dạng câu khẳng định hay câu phủ định? Mỗi từ trong câu nằm ở đâu?)

Đáp án:

- I spend a lot of time at my house, but I also like meeting friends downtown. (affirmative)

- I’m not really bothered about TV, but I enjoy watching music videos. (negative)

- I love badminton and I play twice a week. (affirmative)

- I'm also into athletics. (affirmative)

-  I play the piano, too, but I don’t always enjoy practising. (affirmative)

- I like listening to most music, but I'm not mad about Justin Bieber! (affirmative)

5 (trang 17 Tiếng Anh 7 Friends plus): Complete the sentences using “and, also, too” (Hoàn thành các câu bằng cách sử dụng “and, also, too”)

Tiếng Anh lớp 7 Unit 1 Writing trang 17 | Friends plus 7 Chân trời sáng tạo

Đáp án:

1. and

2. and … too

3. also

4. and … too

5. and … also

Hướng dẫn dịch:

1. Tôi thích bơi lội và tôi thích chơi quần vợt.

2. Tôi ăn thịt và tôi cũng ăn cá.

3. Tôi chơi piano. Tôi cũng chơi violin.

4. Tôi thích ở nông thôn và ở công viên nữa.

5. Tôi gặp bạn bè vào cuối tuần và tôi cũng nghe nhạc.

6 (trang 17 Tiếng Anh 7 Friends plus): Follow the steps in the Writing Guide. Ask and answer the questions for part B with your partner (Làm theo các bước trong Hướng dẫn Viết. Hỏi và trả lời các câu hỏi cho phần B với bạn của bạn)

A. TASK

Write a personal profile for a web page. Explain how you like spending your time.

B. THINK AND PLAN

1. What's your name and where do you live?

2. Where do you like spending your time?

3. Who do you like spending your time with?

4. How do you spend your screen time?

5. What sports and hobbies do you like?

6. What music do and don't you like?

C. WRITE

Copy the headings from Quynh Anh's profile. Then write your profile (60 - 80 words) in your notebook. Include some of the key phrases.

D. CHECK

Can you join any sentences with linkers?

Hướng dẫn dịch:

A. NHIỆM VỤ

Viết hồ sơ cá nhân cho một trang web. Giải thích cách bạn thích sử dụng thời gian của mình.

B. SUY NGHĨ VÀ KẾ HOẠCH

1. Bạn tên gì và sống ở đâu?

2. Bạn thích dành thời gian của mình ở đâu?

3. Bạn thích dành thời gian của mình cho ai?

4. Bạn sử dụng thời gian trên màn hình như thế nào?

5. Bạn thích môn thể thao và sở thích nào?

6. Bạn thích và không thích loại nhạc nào?

C. VIẾT

Sao chép các tiêu đề từ hồ sơ của Quỳnh Anh. Sau đó viết hồ sơ của bạn (60 - 80 từ) vào sổ tay. Bao gồm một số cụm từ chính.

D. KIỂM TRA

Bạn có thể nối bất kỳ câu nào với các từ nối không?

Gợi ý:

Hi. My name is Phuong Linh and I live in Ninh Binh. This is how I like spending my time:

Places: I spend a lot of time at my house, but I also like meeting friends at the weeekends. We usually go to park and draw pictures.

On screen: I really like watching music videos and cartoons on YouTube and Cartoon Network. I’m not a big video games fan.

Sports and hobbies: I love badminton and I play every afternoon.

Music: I like listening to most music, especially US-UK music. My favorite singer is Taylor Swift.

Hướng dẫn dịch:

Xin chào. Tôi tên là Phương Linh, sống ở Ninh Bình. Đây là cách tôi thích dành thời gian của mình:

Địa điểm: Tôi dành nhiều thời gian ở nhà, nhưng tôi cũng thích gặp gỡ bạn bè vào cuối tuần. Chúng tôi thường đến công viên và vẽ tranh.

Trên màn hình: Tôi thực sự thích xem các video âm nhạc và phim hoạt hình trên YouTube và kênh Cartoon Network. Tôi không phải là một người hâm mộ trò chơi điện tử.

Thể thao và sở thích: Tôi thích cầu lông và tôi chơi vào mỗi buổi chiều.

Âm nhạc: Tôi thích nghe hầu hết các loại nhạc, đặc biệt là nhạc US-UK. Ca sĩ yêu thích của tôi là Taylor Swift.

►►CLICK NGAY vào nút TẢI VỀ dưới đây để tải về Giải Unit 1 lớp 7 Writing trang 17 - Friends plus file PDF hoàn toàn miễn phí.

Đánh giá bài viết
5.0
1 lượt đánh giá
CÔNG TY CỔ PHẦN TRUYỀN THÔNG HDC VIỆT NAM
Tầng 3, toà nhà S3, Vinhomes Skylake, đường Phạm Hùng, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
Liên hệ quảng cáo: tailieucom123@gmail.com
Copyright © 2020 Tailieu.com
DMCA.com Protection Status