Chúng tôi xin giới thiệu đến các em học sinh tài liệu giải Tiếng Anh 11 Unit 10 Project SGK trang 69 sách mới chi tiết, dễ hiểu nhất. Mời các em tham khảo phần Unit 10 lớp 11 - Project dưới đây.
1. Work in groups of four or five. Choose one of the projects.
(Làm việc theo nhóm 4-5 người. Chọn một trong những đề tài sau)
Project A: Look for information about one of the longevity hot spots and prepare a presentation to deliver to the class. (Đề tài A: Tìm thông tin về một trong những điểm nóng về tuổi thọ, chuấn bị và trình bày đề tài này trước lớp.)
Thông tin tham khảo:
Notes on factors that help local residents to live longer
The Okinawan's secret lies in two things - their food and their attitude towards life. Their regular diet is based largely on rice, fish and vegetables. They also eat plenty of tofu and sweet potato. The elderly have surprisingly low depression levels. On the streets of Okinawa, people aged 90-100 are found riding motorcycles or mountain bikes, practising karate and kendo, walking several kilometres dailv. and even working in vegetable gardens.
Sardinia's secret to longevity is diet and lifestyle. Local residents' diet IS rich in healthy nutrients from fresh vegetables prepared simply with olive oil and served with lemon, garlic and other spices. In Sardinia, the elderly continue to be held in high regard and actively take part in family life as well as social activities.
Nicoya's secret lies in the local residents' diet, lifestyle and climate. Corn and beans, which are health) and hieh in fibre, are their main foodề There is lots of sunshine, and people get more vitamin D and fewer respiratory diseases. Local people enjoy doing physical work all their lives and find joy in everyday chores.
Project B: Contact three or four people over 70 years old and collect information about them. Use the table below as a guide. (Hãy tiếp xúc với 3-4 người trên 70 tuổi và thu thập thông tin về họ, dùng thông tin hướng dần trong bảng dưới đây.)
Gợi ý trả lời
Học sinh tiếp xúc 3-4 người trên 70 tuổi, có thể là hàng xóm và ghi lại vắn tắt câu trả lời của họ về tuổi tác, nơi ở, thức ăn yêu thích, hình thức rèn luyện thân thể...
Compare the information about these people and find out any common features. Present your report to the whole class (So sánh thông tin về những người này và tìm ra những nét chung rồi trình bày trước lớp.)
Từ vựng Tiếng Anh lớp 11 mới Unit 10 đầy đủ, chi tiết
1. be attributed to/əˈtrɪbjuːtɪd/ : quy cho
2. boost /buːst/ (v): đẩy mạnh, nâng lên
3. dietary /ˈdaɪətəri/(adj): thuộc về chế độ ăn uống
4. immune system/ɪˈmjuːn sɪstəm/ (n) : hệ miễn dịch
5. life expectancy /ˈlaɪf ɪkspektənsi/(n): tuổi thọ
6. meditation /ˌmedɪˈteɪʃn/ (n):thiền định
7. natural remedy/ˌnætʃrəlˈremədi/ (n.p): phương pháp trị liệu dựa vào thiên nhiên
8. nutrition /njuˈtrɪʃn/(n): sự dinh dưỡng
+ nutritious /njuˈtrɪʃəs/ (a): bổ dưỡng, có chất dinh dưỡng
9. prescription medicine /prɪˈskrɪpʃn - ˈmedsn/ (n): thuốc do bác sĩ kê đơn
10. stress-free /stres - friː/(adj):không bị căng thẳng
11. workout /ˈwɜːkaʊt/(n): luyện tập thể lực
►► CLICK NGAY vào đường dẫn dưới đây để tải lời giải bài tập chi tiết, đầy đủ nhất file word, file pdf hoàn toàn miễn phí từ chúng tôi, hỗ trợ các em ôn luyện giải đề đạt hiệu quả nhất.