Logo

Soạn Looking back Unit 4 trang 54 - 55 SGK Tiếng Anh lớp 11 mới

Soạn Looking back Unit 4 trang 54 - 55 SGK Tiếng Anh lớp 11 mới, giúp các em ôn luyện sâu kiến thức trọng tâm, ứng dụng giải các dạng bài tập tương tự. Hỗ trợ các em tiếp thu bài mới đạt hiệu quả.
2.3
3 lượt đánh giá

Chúng tôi xin giới thiệu đến các em học sinh tài liệu Soạn Looking back Unit 4 trang 54 - 55 SGK Tiếng Anh lớp 11 mới chi tiết, dễ hiểu nhất. Mời các em tham khảo phần Unit 4 lớp 11 - Looking back dưới đây.

Soạn Tiếng Anh mới 11 Unit 4 - Looking back SGK trang 55, 56

1. Listen and underline the syllabic with vowel elision. 

(Nghe và gạch dưới những nguyên âm được nuốt âm.)

Bài nghe:

1. dictionary 2. Police 3. library 4. deafening 5. history

2. Listen and tick the sentences that are read with elision of weak vowels. 

(Nghe và đánh dấu những câu được đọc với sự nuốt âm của các nguyên âm lướt.)

Bài nghe:

1. ✔.

4. ✔.

6. ✔.

Vocabulary

1. Complete the sentences, using the corrcct form of the words in brackets. (Hãy hoàn thành câu, sử dụng hình thức đúng của từ cho trong ngoặc đơn.)

Remaining Time 6:31

1. impairments 2. non-disabled 3.integration
4. disrestful 5. involved 6. Donation

Grammar

1. Complete the sentences, using the correct form of the verbs in brackets. (Hoàn thành câu, sử dụng dạng đúng của động từ trong ngoặc.)

1. came 2. have agreed, have signed 3. has come 4. have started 5. had

2. Complete the sentences with the verbs in the box. Use the correct tense and form. Write one word in each blank. (Hãy hoàn thành câu bằng những động từ cho trong khung. Sử dụng thì và hình thức đúng. Viết mỗi từ vào mỗi chỗ trống.)

1. has never volunteered 2. invented 3. has recored
4. has supported 5. Have you ever worked, organised, have also coached  

Từ vựng Tiếng Anh lớp 11 mới Unit 4 đầy đủ, chi tiết

1.access /ˈækses/(v): tiếp cận, sử dụng

+ accessible /əkˈsesəbl/ (adj): có thể tiếp cận, sử dụng

2. barrier /ˈbæriə(r)/(n): rào cản, chướng ngại vật

3. blind /blaɪnd/(adj): mù, không nhìn thấy được

4. campaign /kæmˈpeɪn/(n): chiến dịch

5. care /keə(r)/ (n, v): (sự) chăm sóc, chăm nom

6. charity /ˈtʃærəti/ (n): hội từ thiện

7. cognitive /ˈkɒɡnətɪv/(a): liên quan đến nhận thức

8. coordination /kəʊˌɔːdɪˈneɪʃn/(n): sự hợp tác

9. deaf /def/(a): điếc, không nghe được

10. disability /ˌdɪsəˈbɪləti/(n): sự ốm yếu, tàn tật

11. disable /dɪsˈeɪbl/(n,a): không có khả năng sử dụng chân tay, tàn tật

12. discrimination/dɪˌskrɪmɪˈneɪʃn/ (n): sự phân biệt đối xử

13. disrespectful /ˌdɪsrɪˈspektfl/(a): thiếu tôn trọng

14. donate /dəʊˈneɪt/(v): quyên góp, tặng

15. dumb /dʌm/ (a): câm, không nói được

16. fracture /ˈfræktʃə(r)/ (n): (chỗ) gãy (xương)

17. healthcare /ˈhelθ keə(r)/(a): với mục đích chăm sóc sức khỏe

18. hearing /ˈhɪərɪŋ/(n): thính giác, nghe

19. impaired /ɪmˈpeəd/(a): bị làm hỏng, bị làm suy yếu

+ impairment /ɪmˈpeəmənt/ (n): sự suy yếu, hư hại, hư hỏng

20. independent  /ˌɪndɪˈpendənt/(a): độc lập, không phụ thuộc

21. integrate /ˈɪntɪɡreɪt/ (v): hòa nhập, hội nhập

22. involve /ɪnˈvɒlv/ (v): để tâm trí vào việc gì

23. mobility /məʊˈbɪləti/(n): tính lưu động, di động

24. physical /ˈfɪzɪkl/(a): thuộc về cơ thể, thể chất

25. solution /səˈluːʃn/ (n): giải pháp, cách giải quyết    

26. suffer /ˈsʌfə(r)/ (v): trải qua hoặc chịu đựng ( cái gì khó chịu)     

27. support /səˈpɔːt/ (n, v): (sự) ủng hộ, khuyến khích 

29. talent /ˈtælənt/ (n):tài năng, người có tài       

30. treat /triːt/ (v): đối xử, đối đãi, điều trị          

31. unite/juˈnaɪt/ (v): thống nhất, đoàn kết          

32. visual /ˈvɪʒuəl/(a): (thuộc về) thị giác, có liên quan đến thị giác  

33. volunteer/ˌvɒlənˈtɪə(r)/ (n):người tình nguyện   

35. wheelchair /ˈwiːltʃeə(r)/ (n):xe lăn

►► CLICK NGAY vào đường dẫn dưới đây để tải lời giải bài tập chi tiết, đầy đủ nhất file word, file pdf hoàn toàn miễn phí từ chúng tôi, hỗ trợ các em ôn luyện giải đề đạt hiệu quả nhất.

Đánh giá bài viết
2.3
3 lượt đánh giá
CÔNG TY CỔ PHẦN TRUYỀN THÔNG HDC VIỆT NAM
Tầng 3, toà nhà S3, Vinhomes Skylake, đường Phạm Hùng, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
Liên hệ quảng cáo: tailieucom123@gmail.com
Copyright © 2020 Tailieu.com
DMCA.com Protection Status